2012年11月21日 星期三

Thiên can / Địa chi (天干 / 地支)

Thiên can / 天干
----------------------------------------------------------------------------
Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý
甲、乙、丙、丁、戊、己、庚、辛、壬、癸




Địa chi / 地支
----------------------------------------------------------------------------

Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi
子、丑、寅、卯、辰、巳、午、未、申、酉、戌、亥

沒有留言:

張貼留言