Thiên can / 天干
----------------------------------------------------------------------------
Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý
甲、乙、丙、丁、戊、己、庚、辛、壬、癸
Địa chi / 地支
----------------------------------------------------------------------------
Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi
子、丑、寅、卯、辰、巳、午、未、申、酉、戌、亥
沒有留言:
張貼留言