Alô, ai đấy ...
哈囉, 誰呀...
A lô, đây là nhà tôi mà, ai đang cầm máy đó?
哈囉, 這裡是我家也, 誰在接電話?
Dạ, tôi là giúp việc
是, 我是幫傭
Ủa, nhà tôi có giúp việc đâu?
嘿, 我家那來的幫傭?
Dạ, bà chủ vừa thuê tôi sáng nay
是, 女主人今天早上僱我的
Thế bà chủ đâu?
那女主人呢?
Dạ, bà chủ ngủ với ông chủ trên gác
是, 女主人跟男主人在閣樓睡覺
Láo, tao là ông chủ
胡說, 我是男主人
Dạ, thế bà chủ ngủ bà bảo kia là ông chủ ạ
是, 那女主人睡的她說那是男主人
Này, muốn có tiền không?
喂, 想要錢嗎?
Dạ...
是...
Lấy khẩu súng trong ngăn kéo, bắn bỏ hai đứa đó đi Pằng!
在抽屜裡拿那把槍, 朝那兩個開槍去!
A lô, xong chưa
哈囉, 好了沒
Dạ, xong rồi ạ
是, 好了
Bây giờ, gói xác, ném xuống hồ nước cạnh nhà
現在, 屍體包裹好, 掉入房子旁邊的水塘
Dạ, cạnh nhà...? Làm gì có hồ nước nào....?
是, 房子旁邊...? 那來的水塘呀?
Nhìn kỹ lại xem nào!
再看清楚一點!
Dạ, không có hồ nào ạ
是, 沒有水塘呀
Thôi chết, nhầm máy
慘了, 打錯電話
沒有留言:
張貼留言