2012年11月28日 星期三

越南各省、市名稱中譯

越南把省份分為8個地區:西北、東北、紅河三角洲、中北部、中南部、西原、東南部,和湄公河三角洲。
-----------------------------------------------------------
西北   Tây Bắc
東北   Đông Bắc
紅河三角洲  Đồng Bằng Sông Hồng
北中部   Bắc Trung Bộ
南中部   Nam Trung Bộ
西原   Tây Nguyên
東南部   Đông Nam Bộ

湄公河三角洲  Đồng bằng sông Cửu Long

5 直轄市   Thành phố trực thuộc trung ương
----------------------------------------------------------
Thành phố Cần Thơ 芹苴市
Thành phố Đà Nẵng 峴港
Thành phố Hải Phòng 海防市
Thành phố Hà Nội  河內市
Thành phố Hồ Chí Minh 胡志明市


58 省
----------------------------------------------------------
Tỉnh An Giang 安江省
Tỉnh Bắc Giang 北江省
Tỉnh Bắc Kạn 北𣴓省
Tỉnh Bạc Liêu 薄遼省
Tỉnh Bắc Ninh 北寧省
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 巴地頭頓省
Tỉnh Bến Tre 檳椥省
Tỉnh Bình Định 平定省
Tỉnh Bình Dương 平陽省
Tỉnh Bình Phước 平福省
Tỉnh Bình Thuận 平順省
Tỉnh Cà Mau 金甌省
Tỉnh Cao Bằng 高平省
Tỉnh Đăk Lăk 多樂省
Tỉnh Đăk Nông 得農省
Tỉnh Điện Biên 奠邊省
Tỉnh Đồng Nai 同奈省
Tỉnh Đồng Tháp 同塔省
Tỉnh Gia Lai 嘉萊省
Tỉnh Hà Giang 河江省
Tỉnh Hải Dương 海陽省
Tỉnh Hà Nam 河南省
Tỉnh Hà Tĩnh 河靜省
Tỉnh Hòa Bình 和平省
Tỉnh Hậu Giang 後江省
Tỉnh Hưng Yên 興安省
Tỉnh Khánh Hòa 慶和省
Tỉnh Kiên Giang 堅江省
Tỉnh Kon Tum 崑嵩省
Tỉnh Lai Châu 萊州省
Tỉnh Lâm Đồng 林同省
Tỉnh Lạng Sơn 諒山省
Tỉnh Lào Cai 老街省
Tỉnh Long An 隆安省
Tỉnh Nam Định 南定省
Tỉnh Nghệ An 乂安省
Tỉnh Ninh Bình 寧平省
Tỉnh Ninh Thuận 寧順省
Tỉnh Phú Thọ 富壽省
Tỉnh Phú Yên 富安省
Tỉnh Quảng Bình 廣平省
Tỉnh Quảng Nam 廣南省
Tỉnh Quảng Ngãi 廣義省
Tỉnh Quảng Ninh 廣寧省
Tỉnh Quảng Trị 廣治省
Tỉnh Sóc Trăng 蓄臻省
Tỉnh Sơn La 山羅省
Tỉnh Tây Ninh 西寧省
Tỉnh Thái Bình 太平省
Tỉnh Thái Nguyên 太原省
Tỉnh Thanh Hóa 清化省
Tỉnh Thừa Thiên – Huế 承天順化省
Tỉnh Tiền Giang 前江省
Tỉnh Trà Vinh 茶榮省
Tỉnh Tuyên Quang 宣光省
Tỉnh Vĩnh Long 永隆省
Tỉnh Vĩnh Phúc 永福省
Tỉnh Yên Bái 安沛省

沒有留言: