圖騰 (Biểu tượng) |
拉丁
|
中文
|
越文
|
黃道時間
|
♈
| Aries |
白羊座
|
Dương Cưu
|
3/21 ~ 4/19
|
♉
| Taurus |
金牛座
|
Kim Ngưu
|
4/20 ~ 5/20
|
♊
| Gemini |
雙子座
|
Song Tử
|
5/21 ~ 6/21
|
♋
| Cancer |
巨蟹座
|
Cự Giải
|
6/22 ~7/22
|
♌
| Leo |
獅子座
|
Sư Tử
|
7/23 ~ 8/22
|
♍
| Virgo |
處女座
|
Xử Nữ
|
8/23 ~ 9/23
|
♎
| Libra |
天秤座
|
Thiên Bình
|
9/24 ~ 10/23
|
♏
| Scorpio |
天蠍座
|
Hổ Cáp
|
10/24 ~ 11/21
|
♐
| Sagittarius |
射手座
|
Nhân Mã
|
11/22 ~ 12/21
|
♑
| Capricornus |
魔羯座
|
Ma Kết
|
12/22 ~ 1/19
|
♒
| Aquarius |
水瓶座
|
Bảo Bình
|
1/20 ~ 2/18
|
♓
| Pisces |
雙魚座
|
Song Ngư
|
2/19 ~ 3/20
|
2012年11月29日 星期四
越語 / 黃道十二宮
黃道十二宮 / Mười hai cung Hoàng Đạo
2012年11月28日 星期三
越南各省、市名稱中譯
越南把省份分為8個地區:西北、東北、紅河三角洲、中北部、中南部、西原、東南部,和湄公河三角洲。
-----------------------------------------------------------
西北 Tây Bắc
東北 Đông Bắc
紅河三角洲 Đồng Bằng Sông Hồng
北中部 Bắc Trung Bộ
南中部 Nam Trung Bộ
西原 Tây Nguyên
東南部 Đông Nam Bộ
湄公河三角洲 Đồng bằng sông Cửu Long
5 直轄市 Thành phố trực thuộc trung ương
----------------------------------------------------------
Thành phố Cần Thơ 芹苴市
Thành phố Đà Nẵng 峴港
Thành phố Hải Phòng 海防市
Thành phố Hà Nội 河內市
Thành phố Hồ Chí Minh 胡志明市
58 省
----------------------------------------------------------
Tỉnh An Giang 安江省
Tỉnh Bắc Giang 北江省
Tỉnh Bắc Kạn 北𣴓省
Tỉnh Bạc Liêu 薄遼省
Tỉnh Bắc Ninh 北寧省
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 巴地頭頓省
Tỉnh Bến Tre 檳椥省
Tỉnh Bình Định 平定省
Tỉnh Bình Dương 平陽省
Tỉnh Bình Phước 平福省
Tỉnh Bình Thuận 平順省
Tỉnh Cà Mau 金甌省
Tỉnh Cao Bằng 高平省
Tỉnh Đăk Lăk 多樂省
Tỉnh Đăk Nông 得農省
Tỉnh Điện Biên 奠邊省
Tỉnh Đồng Nai 同奈省
Tỉnh Đồng Tháp 同塔省
Tỉnh Gia Lai 嘉萊省
Tỉnh Hà Giang 河江省
Tỉnh Hải Dương 海陽省
Tỉnh Hà Nam 河南省
Tỉnh Hà Tĩnh 河靜省
Tỉnh Hòa Bình 和平省
Tỉnh Hậu Giang 後江省
Tỉnh Hưng Yên 興安省
Tỉnh Khánh Hòa 慶和省
Tỉnh Kiên Giang 堅江省
Tỉnh Kon Tum 崑嵩省
Tỉnh Lai Châu 萊州省
Tỉnh Lâm Đồng 林同省
Tỉnh Lạng Sơn 諒山省
Tỉnh Lào Cai 老街省
Tỉnh Long An 隆安省
Tỉnh Nam Định 南定省
Tỉnh Nghệ An 乂安省
Tỉnh Ninh Bình 寧平省
Tỉnh Ninh Thuận 寧順省
Tỉnh Phú Thọ 富壽省
Tỉnh Phú Yên 富安省
Tỉnh Quảng Bình 廣平省
Tỉnh Quảng Nam 廣南省
Tỉnh Quảng Ngãi 廣義省
Tỉnh Quảng Ninh 廣寧省
Tỉnh Quảng Trị 廣治省
Tỉnh Sóc Trăng 蓄臻省
Tỉnh Sơn La 山羅省
Tỉnh Tây Ninh 西寧省
Tỉnh Thái Bình 太平省
Tỉnh Thái Nguyên 太原省
Tỉnh Thanh Hóa 清化省
Tỉnh Thừa Thiên – Huế 承天順化省
Tỉnh Tiền Giang 前江省
Tỉnh Trà Vinh 茶榮省
Tỉnh Tuyên Quang 宣光省
Tỉnh Vĩnh Long 永隆省
Tỉnh Vĩnh Phúc 永福省
Tỉnh Yên Bái 安沛省
-----------------------------------------------------------
西北 Tây Bắc
東北 Đông Bắc
紅河三角洲 Đồng Bằng Sông Hồng
北中部 Bắc Trung Bộ
南中部 Nam Trung Bộ
西原 Tây Nguyên
東南部 Đông Nam Bộ
湄公河三角洲 Đồng bằng sông Cửu Long
5 直轄市 Thành phố trực thuộc trung ương
----------------------------------------------------------
Thành phố Cần Thơ 芹苴市
Thành phố Đà Nẵng 峴港
Thành phố Hải Phòng 海防市
Thành phố Hà Nội 河內市
Thành phố Hồ Chí Minh 胡志明市
58 省
----------------------------------------------------------
Tỉnh An Giang 安江省
Tỉnh Bắc Giang 北江省
Tỉnh Bắc Kạn 北𣴓省
Tỉnh Bạc Liêu 薄遼省
Tỉnh Bắc Ninh 北寧省
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 巴地頭頓省
Tỉnh Bến Tre 檳椥省
Tỉnh Bình Định 平定省
Tỉnh Bình Dương 平陽省
Tỉnh Bình Phước 平福省
Tỉnh Bình Thuận 平順省
Tỉnh Cà Mau 金甌省
Tỉnh Cao Bằng 高平省
Tỉnh Đăk Lăk 多樂省
Tỉnh Đăk Nông 得農省
Tỉnh Điện Biên 奠邊省
Tỉnh Đồng Nai 同奈省
Tỉnh Đồng Tháp 同塔省
Tỉnh Gia Lai 嘉萊省
Tỉnh Hà Giang 河江省
Tỉnh Hải Dương 海陽省
Tỉnh Hà Nam 河南省
Tỉnh Hà Tĩnh 河靜省
Tỉnh Hòa Bình 和平省
Tỉnh Hậu Giang 後江省
Tỉnh Hưng Yên 興安省
Tỉnh Khánh Hòa 慶和省
Tỉnh Kiên Giang 堅江省
Tỉnh Kon Tum 崑嵩省
Tỉnh Lai Châu 萊州省
Tỉnh Lâm Đồng 林同省
Tỉnh Lạng Sơn 諒山省
Tỉnh Lào Cai 老街省
Tỉnh Long An 隆安省
Tỉnh Nam Định 南定省
Tỉnh Nghệ An 乂安省
Tỉnh Ninh Bình 寧平省
Tỉnh Ninh Thuận 寧順省
Tỉnh Phú Thọ 富壽省
Tỉnh Phú Yên 富安省
Tỉnh Quảng Bình 廣平省
Tỉnh Quảng Nam 廣南省
Tỉnh Quảng Ngãi 廣義省
Tỉnh Quảng Ninh 廣寧省
Tỉnh Quảng Trị 廣治省
Tỉnh Sóc Trăng 蓄臻省
Tỉnh Sơn La 山羅省
Tỉnh Tây Ninh 西寧省
Tỉnh Thái Bình 太平省
Tỉnh Thái Nguyên 太原省
Tỉnh Thanh Hóa 清化省
Tỉnh Thừa Thiên – Huế 承天順化省
Tỉnh Tiền Giang 前江省
Tỉnh Trà Vinh 茶榮省
Tỉnh Tuyên Quang 宣光省
Tỉnh Vĩnh Long 永隆省
Tỉnh Vĩnh Phúc 永福省
Tỉnh Yên Bái 安沛省
2012年11月26日 星期一
越語笑話 - 第一九O回
Em: Anh làm hộ em bài toán này nha, khó quá ,em không làm được.
弟: 哥幫忙我做這題數學喔, 太難, 我做不來.
Anh: Được, nhưng em phải đưa anh hai ngàn.
哥: 可以, 但你得給我兩千.
Em: Nhiều vậy, một ngàn được không?
弟: 那麼多, 一千可以嗎?
Anh: Không được vì anh phải đưa bạn anh phân nửa để nó làm.
哥: 不行因為我得給我朋友一半讓他做.
弟: 哥幫忙我做這題數學喔, 太難, 我做不來.
Anh: Được, nhưng em phải đưa anh hai ngàn.
哥: 可以, 但你得給我兩千.
Em: Nhiều vậy, một ngàn được không?
弟: 那麼多, 一千可以嗎?
Anh: Không được vì anh phải đưa bạn anh phân nửa để nó làm.
哥: 不行因為我得給我朋友一半讓他做.
2012年11月23日 星期五
二十四節氣 / Hai mươi tư tiết khí
春季 Mùa Xuân
---------------------
立春 Lập xuân
雨水 Vũ thủy
驚蟄 Kinh trập
春分 Xuân phân
清明 Thanh minh
穀雨 Cốc vũ
夏季 Mùa Hạ
---------------------
立夏 Lập hạ
小滿 Tiểu mãn
芒種 Mang chủng
夏至 Hạ chí
小暑 Tiểu thử
大暑 Đại thử
秋季 Mùa Thu
---------------------
立秋 Lập thu
處暑 Xử thử
白露 Bạch lộ
秋分 Thu phân
寒露 Hàn lộ
霜降 Sương giáng
冬季 Mùa Đông
---------------------
立冬 Lập đông
小雪 Tiểu tuyết
大雪 Đại tuyết
冬至 Đông chí
小寒 Tiểu hàn
大寒 Đại hàn
---------------------
立春 Lập xuân
雨水 Vũ thủy
驚蟄 Kinh trập
春分 Xuân phân
清明 Thanh minh
穀雨 Cốc vũ
夏季 Mùa Hạ
---------------------
立夏 Lập hạ
小滿 Tiểu mãn
芒種 Mang chủng
夏至 Hạ chí
小暑 Tiểu thử
大暑 Đại thử
秋季 Mùa Thu
---------------------
立秋 Lập thu
處暑 Xử thử
白露 Bạch lộ
秋分 Thu phân
寒露 Hàn lộ
霜降 Sương giáng
冬季 Mùa Đông
---------------------
立冬 Lập đông
小雪 Tiểu tuyết
大雪 Đại tuyết
冬至 Đông chí
小寒 Tiểu hàn
大寒 Đại hàn
2012年11月21日 星期三
Thiên can / Địa chi (天干 / 地支)
Thiên can / 天干
----------------------------------------------------------------------------
Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý
甲、乙、丙、丁、戊、己、庚、辛、壬、癸
Địa chi / 地支
----------------------------------------------------------------------------
Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi
子、丑、寅、卯、辰、巳、午、未、申、酉、戌、亥
----------------------------------------------------------------------------
Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý
甲、乙、丙、丁、戊、己、庚、辛、壬、癸
Địa chi / 地支
----------------------------------------------------------------------------
Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi
子、丑、寅、卯、辰、巳、午、未、申、酉、戌、亥
2012年11月19日 星期一
越語笑話 - 第一八九回
Giáo sư đại học nọ hỏi một sinh viên trong giờ văn học.
在文學課堂上某大學教授問一學生.
Em hãy cho biết làm thế nào để phân biệt được một tác phẩm văn học cổ điển với một tác phẩm văn học hiện đại?
你來說說要何如來區分一古典文學作品跟一現代文學作品
Thưa giáo sư, trong tác phẩm văn học cổ điển ta chỉ thấy được nụ hôn của nhân vật từ trang 99 trở đi,
回教授, 古典文學作品中我們要從99篇以上才看到劇中人物親吻,
còn ở tác phẩm văn học hiện đại thì họ đã có con với nhau ngay ở trang đầu tiên.
而在現代文學作品則馬上在第一篇他們已經有小孩.
在文學課堂上某大學教授問一學生.
Em hãy cho biết làm thế nào để phân biệt được một tác phẩm văn học cổ điển với một tác phẩm văn học hiện đại?
你來說說要何如來區分一古典文學作品跟一現代文學作品
Thưa giáo sư, trong tác phẩm văn học cổ điển ta chỉ thấy được nụ hôn của nhân vật từ trang 99 trở đi,
回教授, 古典文學作品中我們要從99篇以上才看到劇中人物親吻,
còn ở tác phẩm văn học hiện đại thì họ đã có con với nhau ngay ở trang đầu tiên.
而在現代文學作品則馬上在第一篇他們已經有小孩.
2012年11月14日 星期三
越語笑話 - 第一八八回
Cô: em muốn nói lời chào hỏi thì em nói gì trước?
女老師: 你想要說問候語那之前你要說什麼?
Tèo: Thưa cô, là chào bạn ạ!
小小: 稟老師, 是您好呀!
Cô: Rồi tiếp theo là gì?
女老師: 然後接著是什麼
Tèo: là bấm Enter
小小: 是按 ENTER
女老師: 你想要說問候語那之前你要說什麼?
Tèo: Thưa cô, là chào bạn ạ!
小小: 稟老師, 是您好呀!
Cô: Rồi tiếp theo là gì?
女老師: 然後接著是什麼
Tèo: là bấm Enter
小小: 是按 ENTER
2012年11月11日 星期日
越語笑話 - 第一八七回
Trước kỳ thi học kỳ
期考前
Tí: Sao hôm nay mày buồn vậy?
奀: 為何你今天難過呢?
Tèo: Thầy bảo tao được miễn thi môn Tóan.
小小: 老師告訴我可以免考數學科
Tí: Vậy thì vui chớ sao buồn?
奀: 那應該高興為何難過?
Tèo: Miễn thi là không được thi đó.
小小: 免考就是不可以考啦.
Tí: Trời!!!
奀: 天!!!
期考前
Tí: Sao hôm nay mày buồn vậy?
奀: 為何你今天難過呢?
Tèo: Thầy bảo tao được miễn thi môn Tóan.
小小: 老師告訴我可以免考數學科
Tí: Vậy thì vui chớ sao buồn?
奀: 那應該高興為何難過?
Tèo: Miễn thi là không được thi đó.
小小: 免考就是不可以考啦.
Tí: Trời!!!
奀: 天!!!
2012年11月7日 星期三
越語笑話 - 第一八六回
Bố: Phiếu điểm của con đâu?
父: 你的成績單呢?
Con: Trước khi xem bố cho con 1 điều ước.
子: 看之前父親給我一個願望.
Bố: Thế con ước gì?
父: 那你的願望是什麼?
Con: Ước gì khi xem xong phiếu điểm con không bị bố đánh!
子: 多麼希望當看完成績單我不會被父親打!
Bố: Hừ!!
父: 哼!!
父: 你的成績單呢?
Con: Trước khi xem bố cho con 1 điều ước.
子: 看之前父親給我一個願望.
Bố: Thế con ước gì?
父: 那你的願望是什麼?
Con: Ước gì khi xem xong phiếu điểm con không bị bố đánh!
子: 多麼希望當看完成績單我不會被父親打!
Bố: Hừ!!
父: 哼!!
訂閱:
文章 (Atom)