2013年6月30日 星期日

2013 越南行政區劃分中越對照之07: Tỉnh Lai Châu / 萊州省

2013 越南行政區劃分中越對照之07: Tỉnh Lai Châu / 萊州省
萊州一共分為7縣1市 社,省會為萊州市社
官網: http://www.laichau.gov.vn/

  Thị xã Lai Châu 萊州市 社  
  Huyện Tam Đường 三堂縣  
  Huyện Phong Thổ 封土縣  
  Huyện Sìn Hồ 巡胡縣  
  Huyện Mường Tè 芒寺縣  
  Huyện Than Uyên 碳淵縣  
  Huyện Tân Uyên 新淵縣  
  Huyện Nậm Nhùn 南潤縣  


2013年6月28日 星期五

2013 越南行政區劃分中越對照之06: Tỉnh Cao Bằng / 高平省

2013 越南行政區劃分中越對照之06: Tỉnh Cao Bằng / 高平省
高平一共分為12縣1 市,省會為高平市
官網: http://www.caobang.gov.vn/


Thành phố Cao Bằng 高平市


Huyện Bảo Lạc
保樂縣


Huyện Thông Nông
通農縣


Huyện Hà Quảng
河廣縣


Huyện Trà Lĩnh
茶嶺縣


Huyện Trùng Khánh
重慶縣


Huyện Nguyên Bình
原平縣


Huyện Hoà An
和安縣


Huyện Quảng Uyên 廣淵縣


Huyện Thạch An
石安縣


Huyện Hạ Lang
下琅縣


Huyện Bảo Lâm
保林縣


Huyện Phục Hoà
福和縣



2013年6月26日 星期三

2013 越南行政區劃分中越對照之05: Tỉnh Hà Giang / 河江省

2013 越南行政區劃分中越對照之05: Tỉnh Hà Giang / 河江省
河江省一共 分為10縣1市,省會為河江市
官網: http://www.hagiang.gov.vn/


Thành Phố Hà Giang 河江市


Huyện Đồng Văn
同文縣


Huyện Mèo Vạc
貓鸌縣


Huyện Yên Minh
安明縣


Huyện Quản Bạ
管播縣


Huyện Vị Xuyên
渭川縣


Huyện Bắc Mê
北靡縣


Huyện Hoàng Su Phì
黃樹肥 縣


Huyện Xín Mần 箐珉縣


Huyện Bắc Quang
北光縣


Huyện Quang Bình
廣平縣



2013年6月25日 星期二

2013 越南行政區劃分中越對照之55: Thành phố Cần Thơ / 芹苴市 (直轄市)

2013 越南行政區劃分中越對照之55: Thành phố Cần Thơ / 芹苴市 (直轄市)
芹苴市分成5郡(Quận)和4縣(Huyện)
官網: http://cantho.gov.vn

  Quận Ninh Kiều 寧橋郡  
  Quận Bình Thủy 平水郡  
  Quận Cái Răng 丐冷郡  
  Quận Ô Môn 烏門郡  
  Huyện Phong Điền 豐田縣  
  Huyện Cờ Đỏ 紅旗縣  

Huyện Vĩnh Thạnh 永盛縣

Quận Thốt Nốt 脫諾郡
  Huyện Thới Lai 禿來縣  


2013年6月23日 星期日

2013 越南行政區劃分中越對照之04: Thành phố Đà Nẵng / 峴港市 (直轄市)

2013 越南行政區劃分中越對照之04: Thành phố Đà Nẵng / 峴港市 (直轄市)
峴港市分成 6郡(Quận) 和 2縣(Huyện)
官網: http://www.danang.gov.vn


Quận Hải Châu
海州郡


Quận Thanh Khê
清溪郡


Quận Sơn Trà
山茶郡


Quận Ngũ Hành Sơn
五行山郡


Quận Liên Chiểu
蓮沼郡


Huyện Hòa Vang
和榮縣


Quận Cẩm Lệ
錦麗郡


Huyện đảo Hoàng Sa
黃沙 島縣


黃沙群島 Quần đảo Hoàng Sa 目前越南納入峴港市管轄為黃沙島縣
中國政府不承認其合法性,中國西沙群島,目前由中國大陸實際控制

2013年6月20日 星期四

2013 越南行政區劃分中越對照之03: Thành phố Hải Phòng / 海防市 (直轄市)

2013 越南行政區劃分中越對照之03: Thành phố Hải Phòng / 海防市 (直轄市)
海防市分成 7郡(Quận) 和 8縣(Huyện)
官網: http://haiphong.gov.vn


Qun Hng Bàng
鴻龐郡


Qun Lê Chân
黎真郡


Qun Ngô Quyền
吳權郡


Qun Kiến An
建安郡


Qun Hi An
海安郡


Qun Đ Sơn
塗山郡


Huyn An Lão
安老縣


Huyn Kiến Thu
建瑞縣


Huyn Thy Nguyên
水源縣


Huyn An Dương
安陽縣


Huyn Tiên Lãng
先朗縣


Huyn Vĩnh Bo
永保縣


Huyn Cát Hi
吉海縣


Huyn Bch Long Vĩ
白龍尾島縣


Qun Dương Kinh
陽京郡



2013年6月13日 星期四

2013 越南行政區劃分中越對照之02: Thành phố Hồ Chí Minh / 胡志明市

2013 越南行政區劃分中越對照之02: Thành phố Hồ Chí Minh / 胡志明市 (直轄市)
胡志明市分成19 郡 (Quận)和5縣(Huyện)
官網: http://www.hochiminhcity.gov.vn



Quận Một
第一郡
Quận Hai
第二郡


Quận Ba
第三郡
Quận Bốn
第四郡


Quận Năm
第五郡
Quận Sáu
第六郡


Quận Bảy
第七郡
Quận Tám
第八郡


Quận Chín
第九郡
Quận Mười
第十郡


Quận Mười Một
第十一郡
Quận Mười Hai
第十二郡


Quận Gò Vấp
舊邑郡
Quận Tân Bình
新平郡


Quận Tân Phú
新富郡
Quận Bình Thạnh
平盛郡


Quận Phú Nhuận
富潤郡
Quận ThĐức
守德郡


Quận Bình Tân
平新郡
Huyện Củ Chi
古芝縣


Huyện Hóc Môn
福門縣
Huyện Bình Chánh
平政縣


Huyện Nhà Bè
芽郫縣
Huyện Cần Giờ
芹椰縣

2013年6月12日 星期三

2013 越南行政區劃分中越對照之01: Thành phố Hà Nội / 河内市

2013 越南行政區劃分中越對照之01: Thành phố Hà Nội / 河内市
河内市分成: 1市社(
Thị xã)  10郡(Quận) 18縣(Huyện)
官網: http://www.hanoi.gov.vn


Thị xã Sơn Tây 山西市 社










Quận Ba Đình
巴亭郡 Quận Cầu Giấy 紙橋郡

Quận Đống Đa
棟多郡
Quận Hai Bà Trưng
二征夫 人郡


Quận Hà Đông
河東郡
Quận Hoàn Kiếm
還劍郡


Quận Hoàng Mai
黃梅郡
Quận Long Biên
龍邊郡


Quận Tây Hồ
西湖郡
Quận Thanh Xuân
青春郡



  




Huyện Đông Anh 東英縣
Huyện Gia Lâm
嘉林縣

Huyện Sóc Sơn  
朔山縣 Huyện Thanh Trì 青池縣

Huyện Từ Liêm 慈廉縣     Huyện Mê Linh  麋泠縣  


Huyện Ba Vì 巴維縣    
Huyện Chương Mỹ 彰美縣


Huyện Đan Phượng 丹鳳縣
Huyện Hoài Đức  懷德縣   


Huyện Mỹ Đức    美德縣
Huyện Phú Xuyên 富川縣


Huyện Phúc Thọ   福壽縣  
Huyện Quốc Oai  國威縣   


Huyện Thạch Thất 石室縣
Huyện Thanh Oai 青威縣


Huyện Thường Tín 常信縣
Huyện Ứng Hòa 應和縣