2013年8月31日 星期六

2013 越南行政區劃分中越對照之 最終回

2013 越南行政區劃分中越對照之 最終回

本篇並沒有任何省市名稱翻譯
而是回頭看看越南 64 個行政區域名稱值得探討的地方
在各個市, 省, 縣, 的地名常出現有:
平, 福, 祿, 盛, 安, 寧, 興, 山, 河, 江...等字
可見越南先民總是祈望能得到平 安, 興旺, 守候土地.

但徝得玩味的是 Châu Thành 周城(現在大家都樣翻譯) 這個地名
在縣級以上的就出現了十次之多
可能會讓很多人誤以為 周城 是一個偉人民族英雄用其名來命名的地方名
但其實不然
這個名字做為地名最早出現在公元 1867年到現在
其實這不是一個名字而是一個漢 詞
我們從 ChâuThành 分開來解譯中文
Châu = 州, 洲, 市
Thành = 成, 城
故中文翻譯應為 州城 才對
州城 意為地方聚集人口最多最繁榮之區 域
Châu Thành 這個名詞只會出現在越南南方的城鎮
故是為越南南方人之慣用名詞






2013年8月30日 星期五

2013 越南行政區劃分中越對照之64: Tỉnh Hậu Giang / 後江省

2013 越南行政區劃分中越對照之64: Tỉnh Hậu Giang / 後江省
後江省一共分為 5縣 1市 1市社, 省會為渭清市
官網: http://www.haugiang.gov.vn/


Thành phố Vị Thanh 渭清市

Huyện Vị Thuỷ 渭水縣

Huyện Long Mỹ 隆美縣

Huyện Phụng Hiệp 鳳協縣

Huyện Châu Thành 周城縣

Huyện Châu Thành A 周城亞縣

Thị xã Ngã Bảy 我罷市社

2013年8月29日 星期四

2013 越南行政區劃分中越對照之63: Tỉnh Đắk Nông / 得農省

2013 越南行政區劃分中越對照之63: Tỉnh Đắk Nông / 得農省
得農省一共分為 7縣 1市社, 省會為嘉義市社
官網: http://www.daknong.gov.vn/


Thị xã Gia Nghĩa 嘉義市 社

Huyện Đắk R’Lấp 得耶勒縣

Huyện Đắk Mil 得明縣

Huyện Cư Jút 格桔縣

Huyện Đắk Song 得雙縣

Huyện Krông Nô 孔駑縣

Huyện Đắk GLong 得格朗縣

Huyện Tuy Đức 綏德縣


2013年8月28日 星期三

2013 越南行政區劃分中越對照之62: Tỉnh Điện biên / 奠邊省

2013 越南行政區劃分中越對照之62: Tỉnh Điện biên / 奠邊省
奠邊省一共分為 7縣 1市 1市社, 省會為奠邊府市
官網: http://www.dienbien.gov.vn/


Thành phố Điện Biên Phủ 奠邊府 市

Thị xã Mường Lay 孟來市社

Huyện Điện Biên 奠邊縣

Huyện Tuần Giáo 巡教縣

Huyện Mường Chà 孟搽縣

Huyện Tủa Chùa 垛佐縣

Huyện Điện Biên Đông 奠邊東縣

Huyện Mường Nhé 孟藝縣

Huyện Mường Ảng 孟坱縣

2013年8月27日 星期二

2013 越南行政區劃分中越對照之61: Tỉnh Cà Mau / 金甌省

2013 越南行政區劃分中越對照之61: Tỉnh Cà Mau / 金甌省
金甌省一共分為 8縣 1市, 省會為金甌市
官網: http://www.camau.gov.vn/


Thành phố Cà Mau 金甌市

Huyện Thới Bình 永利縣

Huyện U Minh 烏明縣

Huyện Trần Văn Thời 陳文時縣

Huyện Cái Nước 丐諾縣

Huyện Đầm Dơi 蝙蝠潭縣

Huyện Ngọc Hiển 玉顯縣

Huyện Năm Căn 南根縣

Huyện Phú Tân 富新縣

2013年8月26日 星期一

2013 越南行政區劃分中越對照之60: Tỉnh Bạc Liêu / 薄遼省

2013 越南行政區劃分中越對照之60: Tỉnh Bạc Liêu / 薄遼省
薄遼省一共分為 6縣 1市, 省會為薄遼市
官網: http://www.baclieu.gov.vn/


Thành phố Bạc Liêu 薄遼市

Huyện Vĩnh Lợi 永利縣

Huyện Hồng Dân 洪民縣

Huyện Giá Rai 嘉淶縣

Huyện Phước Long 福隆縣

Huyện Đông Hải 東海縣

Huyện Hoà Bình 和平縣


2013年8月25日 星期日

2013 越南行政區劃分中越對照之59: Tỉnh Sóc Trăng / 朔庄省

2013 越南行政區劃分中越對照之59: Tỉnh Sóc Trăng / 朔庄省
朔庄省一共分為 10縣 1市, 省會為朔庄市
官網: http://www.soctrang.gov.vn


Thành phố Sóc Trăng 茶榮市

Huyện Kế Sách 計策縣

Huyện Mỹ Tú 美秀縣

Huyện Mỹ Xuyên 美川縣

Huyện Thạnh Trị 盛治縣

Huyện Long Phú 隆富縣

Huyện Vĩnh Châu 永州縣

Huyện Cù Lao Dung 古勞蓉縣

Huyện Ngã Năm 芽南縣

Huyện Châu Thành 周城縣

Huyện Trần Đề 陳醍縣

2013年8月24日 星期六

2013 越南行政區劃分中越對照之58: Tỉnh Trà Vinh / 茶榮省

2013 越南行政區劃分中越對照之58: Tỉnh Trà Vinh / 茶榮省
茶榮省一共分為 7縣 1市, 省會為茶榮市
官網: http://www.travinh.gov.vn/


Thành phố Vĩnh Long 茶榮市

Huyện Càng Long 港龍縣

Huyện Cầu Kè 橋棋縣

Huyện Tiểu Cần 小芹縣

Huyện Châu Thành 周城縣

Huyện Trà Cú 茶句縣

Huyện Cầu Ngang 橋昂縣

Huyện Duyên Hải 沿海縣


2013年8月23日 星期五

2013 越南行政區劃分中越對照之57: Tỉnh Vĩnh Long / 永隆省

2013 越南行政區劃分中越對照之57: Tỉnh Vĩnh Long / 永隆省
永隆省一共分為 6縣 1市 1市社, 省會為永隆市
官網: http://www.vinhlong.gov.vn/


Thành phố Vĩnh Long 永隆市

Huyện Long Hồ 隆湖縣

Huyện Mang Thít 芒切縣

Thị xã Bình Minh 平明市社

Huyện Tam Bình 三平縣

Huyện Trà Ôn 茶溫縣

Huyện Vũng Liêm 漨廉縣

Huyện Bình Tân 平新縣


2013年8月22日 星期四

2013 越南行政區劃分中越對照之56: Tỉnh Bến Tre / 檳椥省

2013 越南行政區劃分中越對照之56: Tỉnh Bến Tre / 檳椥省
檳椥省一共分為 8縣 1市, 省會為檳椥市
官網: http://www.bentre.gov.vn/


Thành phố Bến Tre 檳椥市

Huyện Châu Thành 周城縣

Huyện Chợ Lách 助藶縣

Huyện Mỏ Cày Bắc 㖼掑北縣

Huyện Giồng Trôm 仝藍縣

Huyện Bình Đại 平大縣

Huyện Ba Tri 巴知縣

Huyện Thạnh Phú 盛富縣

Huyện Mỏ Cày Nam 㖼掑南縣


2013年8月21日 星期三

2013 越南行政區劃分中越對照之54: Tỉnh Kiên Giang / 堅江省

2013 越南行政區劃分中越對照之54: Tỉnh Kiên Giang / 堅江省
堅江省一共分為 13縣 1市 1市社, 省會為迪石市
官網: http://www.kiengiang.gov.vn


Thành phố Rạch Giá 迪石市

Thị xã Hà Tiên 河仙市 社

Huyện Kiên Lương 堅良縣

Huyện Hòn Đất 鴻地縣

Huyện Tân Hiệp 新協縣

Huyện Châu Thành 周城縣

Huyện Giồng Riềng 榕蓮縣

Huyện Gò Quao 鵝瓜縣

Huyện An Biên 安邊縣

Huyện An Minh 安明縣

Huyện Vĩnh Thuận 永順縣

Huyện đảo Phú Quốc 富國島縣

Huyện Kiên Hải 堅海縣

Huyện U Minh Thượng 幽明上縣

Huyện Giang Thành 江城縣


2013年8月20日 星期二

2013 越南行政區劃分中越對照之53: Tỉnh Tiền Giang / 前江省

2013 越南行政區劃分中越對照之53: Tỉnh Tiền Giang / 前江省
前江省一共分為 8縣 1市 1市社, 省會為美拖市
官網: http://www.tiengiang.gov.vn


Thành phố Mỹ Tho 美拖市

Thị xã Gò Công 鵝貢市 社

Huyện Cái Bè 凱比縣

Huyện Cai Lậy 凱來縣

Huyện Châu Thành 周城縣

Huyện Chợ Gạo 米市縣

Huyện Gò Công Tây 西鵝貢縣

Huyện Gò Công Đông 東鵝貢縣

Huyện Tân Phước 新福縣

Huyện Tân Phú Đông 東新富縣


2013年8月19日 星期一

2013 越南行政區劃分中越對照之52: Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / 巴地頭頓省

2013 越南行政區劃分中越對照之52: Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / 巴地頭頓省
巴地頭頓省一共分為 6縣 2市, 省會為巴地市
官網: http://www.baria-vungtau.gov.vn


Thành phố Vũng Tàu 頭頓市

Thành phố Bà Rịa 巴地市

Huyện Xuyên Mộc 川木縣

Huyện Long Điền 隆田縣

Huyện Côn Đảo 昆島縣

Huyện Tân Thành 新城縣

Huyện Châu Đức 知尊縣

Huyện Đất Đỏ 紅土縣


2013年8月18日 星期日

2013 越南行政區劃分中越對照之51: Tỉnh An giang / 安江省

2013 越南行政區劃分中越對照之51: Tỉnh An giang / 安江省
安江省一共分為 9縣 1市 1市社, 省會為龍川市
官網: http://www.angiang.gov.vn


Thành phố Long Xuyên 龍川市

Thị xã Châu Đốc 朱篤市 社

Huyện An Phú 安富縣

Huyện Tân Châu 新州縣

Huyện Phú Tân 富新縣

Huyện Tịnh Biên 靖邊縣

Huyện Tri Tôn 知尊縣

Huyện Châu Phú 周富縣

Huyện Chợ Mới 新市縣

Huyện Châu Thành 周城縣

Huyện Thoại Sơn 話山縣


2013年8月17日 星期六

2013 越南行政區劃分中越對照之50: Tỉnh Đồng Tháp / 同塔省

2013 越南行政區劃分中越對照之50: Tỉnh Đồng Tháp / 同塔省
同塔省一共分為 9縣 1市 2市社, 省會為高領市
官網: http://dongthap.gov.vn


Thành phố Cao Lãnh 高領市

Thị xã Sa Đéc 沙瀝市 社

Huyện Tân Hồng 新鴻縣

Huyện Hồng Ngự 鴻御縣

Huyện Tam Nông 三農縣

Huyện Thanh Bình 青平縣

Huyện Cao Lãnh 高領縣

Huyện Lấp Vò 陸武縣

Huyện Tháp Mười 塔梅縣

Huyện Lai Vung 萊翁縣

Huyện Châu Thành 周城縣

Thị xã Hồng Ngự 鴻御市社


2013年8月15日 星期四

2013 越南行政區劃分中越對照之49: Tỉnh Long An / 隆安省

2013 越南行政區劃分中越對照之49: Tỉnh Long An / 隆安省
隆安省一共分為 13縣 1市, 省會為新安市
官網: http://www.longan.gov.vn


Thành phố Tân An 新安市

Huyện Vĩnh Hưng 永興縣

Huyện Mộc Hoá 沐化縣

Huyện Tân Thạnh 新盛縣

Huyện Thống Nhất 統一縣

Huyện Thạnh Hoá 盛化縣

Huyện Đức Huệ 德惠縣

Huyện Bến Lức 檳瀝縣

Huyện Thủ Thừa 守承縣

Huyện Châu Thành 周城縣

Huyện Tân Trụ 新柱縣

Huyện Cần Đước 芹德縣

Huyện Cần Giuộc 芹宜縣

Huyện Tân Hưng 新興縣


2013年8月14日 星期三

2013 越南行政區劃分中越對照之48: Tỉnh Đồng Nai / 同奈省

2013 越南行政區劃分中越對照之48: Tỉnh Đồng Nai / 同奈省
同奈省一共分為 9縣 1市 1市社, 省會為邊和市
官網: http://www.dongnai.gov.vn


Thành phố Biên Hoà 邊和市

Huyện Vĩnh Cửu 永久縣

Huyện Tân Phú 新富縣

Huyện Định Quán 定館縣

Huyện Thống Nhất 統一縣

Thị xã Long Khánh 隆慶市社

Huyện Xuân Lộc 春祿縣

Huyện Long Thành 隆城縣

Huyện Nhơn Trạch 仁澤縣

Huyện Trảng Bom 庄泵縣

Huyện Cẩm Mỹ 錦美縣


2013年8月13日 星期二

2013 越南行政區劃分中越對照之47: Tỉnh Bình Thuận / 平順省

2013 越南行政區劃分中越對照之47: Tỉnh Bình Thuận / 平順省
平順省一共分為 8縣 1市 1市社, 省會為潘切市
官網: http://www.binhthuan.gov.vn


Thành phố Phan Thiết 潘切市

Huyện Tuy Phong 綏豐縣

Huyện Bắc Bình 北平縣

Huyện Hàm Thuận Bắc 咸順北縣

Huyện Hàm Thuận Nam 咸順南縣

Huyện Hàm Tân 咸新縣

Huyện Đức Linh 德靈縣

Huyện Tánh Linh 性靈縣

Huyện đảo Phú Quý 富貴島縣

Thị xã La Gi 羅迤市社


2013年8月12日 星期一

2013 越南行政區劃分中越對照之46: Tỉnh Tây Ninh / 西寧省

2013 越南行政區劃分中越對照之46: Tỉnh Tây Ninh / 西寧省
西寧省一共分為 8縣  1市社, 省會為西寧市社
官網: http://www.tayninh.gov.vn


Thị xã Tây Ninh 西寧市 社

Huyện Tân Biên 新邊縣

Huyện Tân Châu 新州縣

Huyện Dương Minh Châu 陽明州縣

Huyện Châu Thành 周城縣

Huyện Hòa Thành 和城縣

Huyện Bến Cầu 檳橋縣

Huyện Gò Dầu 鵝油縣

Huyện Trảng Bàng 長鵬縣


2013年8月11日 星期日

2013 越南行政區劃分中越對照之45: Tỉnh Ninh Thuận / 寧順省

2013 越南行政區劃分中越對照之45: Tỉnh Ninh Thuận / 寧順省
寧順省一共分為 6縣  1市, 省會為藩朗-塔占市
官網: http://www.ninhthuan.gov.vn


Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm 藩朗- 塔占市

Huyện Ninh Sơn 寧山縣

Huyện Ninh Hải 寧海縣

Huyện Ninh Phước 寧福縣

Huyện Bác Ái 博愛縣

Huyện Thuận Bắc 順北縣

Huyện Thuận Nam 順南縣


2013年8月10日 星期六

2013 越南行政區劃分中越對照之44: Tỉnh Bình Dương / 平陽省

2013 越南行政區劃分中越對照之44: Tỉnh Bình Dương / 平陽省
平陽省一共分為 4縣  1市 2市社, 省會為土龍木市
官網: http://www.binhduong.gov.vn


Thành phố Thủ Dầu Một 土龍木 市

Huyện Bến Cát 檳吉縣

Huyện Tân Uyên 新淵縣

Thị xã Thuận An 順安市社

Thị xã Dĩ An 怡安市社

Huyện Phú Giáo 富教縣

Huyện Dầu Tiếng 油汀縣


2013年8月9日 星期五

2013 越南行政區劃分中越對照之43: Tỉnh Bình Phước / 平福省

2013 越南行政區劃分中越對照之43: Tỉnh Bình Phước / 平福省
平福省一共分為 7縣  3市社, 省會為同帥市社
官網: http://www.binhphuoc.gov.vn


Thị xã Đồng Xoài 同帥市 社

Huyện Đồng Phú 同富縣

Huyện Chơn Thành 真城縣

Thị xã Bình Long 平隆市社

Huyện Lộc Ninh 祿寧縣

Huyện Bù Đốp 蒲沓縣

Thị xã Phước Long 福隆市社

Huyện Bù Đăng 蒲登縣

Huyện Hớn Quản 鴻館縣

Huyện Bù Gia Mập 蒲嘉肥縣


2013年8月8日 星期四

2013 越南行政區劃分中越對照之42: Tỉnh Lâm Đồng / 林同省

2013 越南行政區劃分中越對照之42: Tỉnh Lâm Đồng / 林同省
林同省一共分為 10縣 2市, 省會為大叻市
官網: http://www.lamdong.gov.vn


Thành phố Đà Lạt 大叻市


Thành phố Bảo Lộc
保祿市


Huyện Đức Trọng 德仲縣


Huyện Di Linh 怡靈縣


Huyện Đơn Dương
單陽縣


Huyện Lạc Dương
樂陽縣


Huyện Đạ Huoai
達懷縣


Huyện Đạ Tẻh
達蝶縣


Huyện Cát Tiên
吉仙縣


Huyện Lâm Hà
林河縣


Huyện Bảo Lâm
保林縣


Huyện Đam Rông
丹容縣



2013年8月7日 星期三

2013 越南行政區劃分中越對照之41: Tỉnh Khánh Hoà / 慶和省

2013 越南行政區劃分中越對照之41: Tỉnh Khánh Hoà / 慶和省
慶和省一共分為 7縣 1市 1市社, 省會為芽莊市
官網: http://www.khanhhoa.gov.vn


Thành phố Nha Trang 芽莊市


Huyện Vạn Ninh
萬寧縣


Huyện Ninh Hoà 寧和縣


Huyện Diên Khánh
延慶縣


Huyện Khánh Vĩnh
慶永縣


Thị xã Cam Ranh
金蘭市社


Huyện Khánh Sơn
慶山縣


Huyện đảo Trường Sa
長沙島縣


Huyện Cam Lâm
甘林縣



長沙群島 Quần đảo Hoàng Sa 為爭議領土,中國稱為南沙群島
目前由中國大陸台灣菲律賓馬來西亞越南等國實際控制。

2013年8月6日 星期二

2013 越南行政區劃分中越對照之40: Tỉnh Đắk Lắk / 多樂省

2013 越南行政區劃分中越對照之40: Tỉnh Đắk Lắk / 多樂省
多樂省一共分為 13縣 1市 1市社, 省會為邦美蜀市
官網: http://daklak.gov.vn


Thành phố Buôn Ma Thuột 邦美蜀 市


Huyện EaHLeo
亞赫遼 縣


Huyện Krông Búk 克龍布縣


Huyện Krông Năng
克龍能縣


Huyện Ea Súp
亞蘇縣


Huyện Cư MGar
格穆加縣


Huyện Krông Pắc
克龍巴縣


Huyện Ea Kar
亞卡縣


Huyện MDrắk
穆德拉縣


Huyện Krông Ana
克龍阿那縣


Huyện Krông Bông
克龍邦縣


Huyện Lăk
樂縣


Huyện Buôn Đôn
邦敦縣

Huyện Cư Kuin
居昆縣

Thị xã Buôn Hồ
邦湖市社



2013年8月5日 星期一

2013 越南行政區劃分中越對照之39: Tỉnh Phú Yên / 富安省

2013 越南行政區劃分中越對照之39: Tỉnh Phú Yên / 富安省
富安省一共分為 7縣 1市 1市社, 省會為綏和市
官網: http://www.phuyen.gov.vn


Thành phố Tuy Hòa 綏和市


Huyện Đồng Xuân
同春縣


Thị xã Sông Cầu 橋河市社


Huyện Tuy An
綏安縣


Huyện Sơn Hoà
山和縣


Huyện Sông Hinh
馨河縣


Huyện Đông Hoà
東和縣


Huyện Phú Hoà
富和縣


HuyệnTây Hoà
西和縣



2013年8月4日 星期日

2013 越南行政區劃分中越對照之38: Tỉnh Gia Lai / 嘉萊省

2013 越南行政區劃分中越對照之38: Tỉnh Gia Lai / 嘉萊省
嘉萊省一共分為 14縣 1市  1市社, 省會為百里居市
官網: http://www.ubgialai.gov.vn


Thành phố Pleiku 百里居 市


Huyện Chư Păh
諸巴縣


Huyện Mang Yang 芒楊縣


Huyện Kbang
克邦縣


Thị xã An Khê
安溪市社


Huyện Kông Chro
公則若縣


Huyện Đức Cơ
德基縣


Huyện Chư Prông
諸博容縣


Huyện Chư Sê
諸色縣


Thị xã Ayunpa
阿雲巴市社


Huyện Krông Pa
克容巴縣


Huyện Ia Grai
亞格來縣


Huyện Đăk Đoa
達德瓦縣


Huyện Ia Pa
亞巴縣


Huyện Đăk Pơ
達婆縣


Huyện Phú Thiện
富善縣


Huyện Chư Pưh
諸蒲縣



2013年8月3日 星期六

2013 越南行政區劃分中越對照之37: Tỉnh Bình Định / 平定省

2013 越南行政區劃分中越對照之37: Tỉnh Bình Định / 平定省
平定省一共分為 10縣 1市, 省會為歸仁市
官網: http://www.binhdinh.gov.vn


Thành phố Quy Nhơn 歸仁市


Huyện An Lão
安老縣


Huyện Hoài Ân 懷恩縣


Huyện Hoài Nhơn
懷仁縣


Huyện Phù Mỹ
浮美縣


Huyện Phù Cát
浮吉縣


Huyện Vĩnh Thạnh
永盛縣


Huyện Tây Sơn
西山縣


Huyện Vân Canh
雲耕縣


Huyện An Nhơn
安仁縣


Huyện Tuy Phước
綏福縣



2013年8月2日 星期五

2013 越南行政區劃分中越對照之36: Tỉnh Kon Tum / 崑嵩省

2013 越南行政區劃分中越對照之36: Tỉnh Kon Tum  / 崑嵩省
崑嵩省一共分為 8縣 1市, 省會為崑嵩市
官網: http://www.kontum.gov.vn


Thành KonTum 崑嵩市


Huyện Đăk Glei
達蓋來 縣


Huyện Ngọc Hồi 玉茴縣


Huyện Đăk Tô
達蘇縣


Huyện Sa Thầy
沙柴縣


Huyện Kon Plông
崑伯隴縣


Huyện Đăk Hà
達河縣


Huyện Kon Rẫy
崑禮縣


Huyện Tu Mơ Rông 須麻容縣



2013年8月1日 星期四

2013 越南行政區劃分中越對照之35: Tỉnh Quảng Ngãi / 廣義省

2013 越南行政區劃分中越對照之35: Tỉnh Quảng Ngãi  / 廣義省
廣義省一共分為 13縣 1市, 省會為廣義市
官網: http://www.quangngai.gov.vn


Thành phố Quảng Ngãi 廣義市


Huyện Lý Sơn
李山市


Huyện Bình Sơn
平山縣


Huyện Trà Bồng 茶蓬縣


Huyện Sơn Tịnh
山靜縣


Huyện Sơn Hà
山河縣


Huyện Tư Nghĩa
思義縣


Huyện Nghĩa Hành
義行縣


Huyện Minh Long
明隆縣


Huyện Mộ Đức 慕德縣


Huyện Đức Phổ
德普縣


Huyện Ba Tơ
巴絲縣

Huyện Sơn Tây
山西縣

Huyện Tây Trà
西茶縣