2009年1月31日 星期六

第三十一句 -- 越文簡訊 [ 談情說愛篇 ]

越文 : Tin nhắn giúp chúng ta sát gần nhau hơn
中文 : 短訊幫助我們更加靠近
拼音 : Duan Xun Bang Zhu Wo Men Geng Jia Kao Jin

  • Tin nhắn = 留言, 短訊
  • giúp = 幫助
  • chúng ta = 我們, 咱們
  • sát gần nhau = 靠近
  • hơn = 更加, 加倍

2009年1月30日 星期五

第三十句 -- 越文簡訊 [ 談情說愛篇 ]

越文 : Em có biết là anh yêu em nhiều lắm không?
中文 : 妳是否知道我非常愛妳呢?
拼音 : Ni Shi Fou Zhi Dao Wo Fei Chang Ai Ni Ne ?

  • em = 妳
  • có = 有
  • biết = 知道
  • là = 是
  • anh = 我
  • yêu = 愛
  • nhiều lắm = 非常, 很多
  • không = 否 (放在詢問句最後)

數字篇

một =
hai =
ba =
bốn =
năm =
sáu =
bảy =
tám =
chín =
mười =
hai mươi = 二十 ( 二十以上的十要用 mươi )

trăm = 百 (100)
ngàn = 千 (1.000)
triệu = 百萬 (1.000.000)
tỷ = 十億 (1.000.000.000)

PS: 哇! 老兄上面的數字怎麼用三位一點呢? 沒搞錯是這樣沒錯!
越南當地數字間三位是一點不是一撇喔! 小數點才是用撇的, 別搞混囉.

EX: 135.648,27
越文: một trăm ba mươi năm ngàn sáu trăm bốn mươi tám chấm hai mươi bảy
中文: 一百三十五千六百四十八點二十七
拼音: Yi Bai San Shi Wu Qian Liu Bai Si Shi Ba Dian Er Shi Qi

2009年1月29日 星期四

第廿九句 -- 越文簡訊 [ 祝賀篇 ]

越文 : Xuân này hơn hẳn mấy xuân qua. Phúc lộc đưa nhau đến từng nhà. Vài lời cung chúc tân niên mới. Vạn sự an khang vạn sự lành.
中文 : 今春定比往春好, 福祿相邀每戶到, 數句恭祝賀新年, 萬事安康萬事好.
拼音 : Jin Chun Ding Bi Wang Chun Hao , Fu Lu Xiang Yao Mei Hu Dao , Shu Ju Gong Zhu He Xin Nian , Wan Shi An Kang Wan Shi Hao .

  • Xuân = 春
  • này = 這
  • hơn hẳn = 超越
  • mấy = 幾, 幾多
  • qua = 過去, 通過
  • Phúc lộc = 福祿
  • đưa = 交付
  • nhau = 相互
  • đến = đến = 到來, 抵達
  • từng nhà = 家家戶戶
  • Vài lời = 幾句
  • cung chúc =恭祝
  • tân niên = 新年
  • mới = 新
  • Vạn = 萬
  • sự = 事
  • an khang = 安康
  • lành = 吉, 佳, 好

PS: 這是一句有押韻的越南文七言新年祝賀詞, 所以在翻成中文的時候也是用押韻的. 所以呀!越南文學造詣比較好的人都懂漢文, 才會寫出好文章.

2009年1月28日 星期三

第廿八句 -- 越文簡訊 [ 祝賀篇 ]

越文 : Cung chúc tân niên, Sức khỏe vô biên, Thành công liên miên, Hạnh phúc triền miên, Túi luôn đầy tiền, Sung sướng như tiên.
中文 : 恭祝新年, 健康無邊, 成功連綿, 幸福纏綿, 口袋滿錢, 快樂如仙.
拼音 : Gong Zhu Xin Nian , Jian Kang Wu Bian , Cheng Gong Lian Mian , Xing Fu Chan Mian , Kou Dai Man Qian , Kuai Le Ru Xian.
  • Cung chúc =恭祝
  • tân niên = 新年
  • Sức khỏe = 體力, 健康
  • vô biên = 無邊
  • Thành công = 成功
  • liên miên = 連綿
  • Hạnh phúc = 幸福
  • triền miên = 纏綿
  • Túi = 口袋
  • luôn = 常常, 經常
  • đầy = 滿
  • tiền = 錢, 金錢
  • Sung sướng = 快樂
  • như = 如
  • tiên = 仙
PS: 這是一句有押韻的越南文新年祝賀詞, 所以在翻成中文的時候也是用押韻的.

2009年1月27日 星期二

第廿七句 -- 越文簡訊 [ 祝賀篇 ]

越文 : Kính chúc mọi người một năm mới tràn đầy niềm vui và hạnh phúc
中文 : 敬祝各位新的一年充滿喜悅和幸福
拼音 : Jing Zhu Ge Wei Xin De Yi Nian Chong Man Xi Yue He Xing Fu
  • Kính chúc = 敬祝
  • mọi người = 各位, 大家
  • một năm mới = 新的一年
  • tràn đầy = 充滿
  • niềm vui = 喜悅, 歡樂
  • và = 和, 以及
  • hạnh phúc = 幸福

2009年1月26日 星期一

第廿六句 -- 越文簡訊 [ 祝賀篇 ]

越文 : Xuân sang hạnh phúc bình yên tới, Tết đến vinh hoa phú quý về
中文 : 春回幸福平安到, 年到榮華富貴來
拼音 : Chun Hui Xing Fu Ping An Dao , Nian Dao Rong Hua Fu Gui Lai
  • Xuân sang = 春回
  • hạnh phúc = 幸福
  • bình yên = 平安, 太平
  • tới = 來到, 降臨
  • Tết = 新年
  • đến = 到來, 抵達
  • vinh hoa = 榮華
  • phú quý = 富貴
  • về = 回來

2009年1月25日 星期日

第廿五句 -- 越文簡訊 [ 祝賀篇 ]

越文 : Chúc gia đình em luôn vui vẻ, an khang và thịnh vượng
中文 : 祝妳闔家永遠快樂, 安康以及興旺
拼音 : Zhu Ni He Jia Yong Yuan Kuai Le , An Kang Yi Ji Xing Wang

  • Chúc = 祝
  • gia đình = 闔家, 家庭
  • em = 妳
  • luôn = 常常, 經常, 永遠
  • vui vẻ = 快樂, 高興
  • an khang = 安康
  • và = 和, 以及
  • thịnh vượng = 興旺

2009年1月24日 星期六

第廿四句 -- 越文簡訊 [ 祝賀篇 ]

越文 : Năm mới phát tài, Vạn sự như ý
中文 : 恭禧發財, 萬事如意
拼音 : Gong Xi Fa Cai , Wan Shi Ru Yi

  • Năm mới = 新年, 新禧
  • phát tài = 發財
  • Vạn = 萬
  • sự = 事
  • như = 如, 是
  • ý = 心意

2009年1月23日 星期五

第廿三句 -- 越文簡訊 [ 談情說愛篇 ]

越文 : Mặt Trăng là vệ tinh của Trái Đất, còn anh là vệ tinh của cuộc đời em
中文 : 月亮是地球的衛星, 而我就是妳一輩子的衛星
拼音 : Yue Liang Shi Di Qiu De Wei Xing , Er Wo Jiu Shi Ni Yi Bei Zi De Wei Xing

  • Mặt Trăng = 月亮
  • là = 是
  • vệ tinh = 衛星
  • của = 屬於, 是..的
  • Trái Đất = 地球
  • còn = 且, 而且 , 尚且
  • anh = 我
  • cuộc đời = 一輩子
  • em = 妳

2009年1月22日 星期四

第廿二句 -- 越文簡訊 [ 談情說愛篇 ]

越文 : Tình yêu là gì em biết không?
中文 : 愛情是什麼妳知道嗎?
拼音 : Ai Qing Shi She Me Ni Zhi Dao Ma ?

  • Tình = 情
  • yêu = 愛
  • Tình yêu = 愛情, 戀情
  • là gì = 是什麼
  • em = 妳
  • biết không = 知不知道

2009年1月21日 星期三

第廿一句 -- 越文簡訊 [ 交談篇 ]

越文 : em làm cho anh rất mẹt
中文 : 妳使得我很累
拼音 : Ni Shi De Wo Hen Lei

  • em = 妳
  • làm cho = 使得, 導致
  • anh = 我
  • rất mệt = 很累

2009年1月20日 星期二

第廿句 -- 越文簡訊 [ 交談篇 ]

越文 : Anh xin lỗi đã không thường xuyên nhấn tin cho em
中文 : 我很抱歉沒有常傳簡訊給妳
拼音 : Wo Hen Bao Qian Mei You Chang Chuan Jian Xun Gei Ni

  • anh = 我
  • xin lỗi = 抱歉, 對不起
  • đã = 已經
  • không = 沒有, 不
  • thường xuyên = 經常
  • nhấn tin = 傳訊息
  • cho = 給
  • em = 妳

2009年1月19日 星期一

第十九句 -- 越文簡訊 [ 交談篇 ]

越文 : lắng nghe những lời nói của anh
中文 : 聆聽我所說的話
拼音 : Ling Ting Wo Suo Shuo De Hua
  • lắng nghe = 聆聽
  • những = 那些
  • lời nói = 言語, 話兒
  • của anh = 我的

2009年1月18日 星期日

第十八句 -- 越文簡訊 [ 交談篇 ]

越文 : vài ngày nữa anh sẽ đến Việt Nam
中文 : 再過幾天我會到越南
拼音 : Zai Guo Ji Tian Wo Hui Dao Yue Nan

  • vài ngày = 幾天
  • nữa = 再
  • anh = 我
  • sẽ = 即將, 應該會
  • đến = 到, 降臨
  • Việt Nam = 越南

2009年1月17日 星期六

第十七句 -- 越文簡訊 [ 談情說愛篇 ]

越文 : Anh thề yêu em trọn đời
中文 : 我發誓愛妳一輩子
拼音 : Wo Fa Shi Ai Ni Yi Bei Zi

  • Anh = 我
  • thề = 發誓
  • yêu = 愛
  • em = 妳
  • trọn đời = 一輩子

2009年1月16日 星期五

第十六句 -- 越文簡訊 [ 談情說愛篇 ]

越文 : hôm nay là ngày kỷ niệm mình quen nhau một năm
中文 : 今天是我們相識一週年的紀念日
拼音 : Jin Tian Shi Wo Men Xiang Shi Yi Zhou Nian De Ji Nian Ri

  • hôm nay = 今天
  • là = 是
  • ngày kỷ niệm = 紀念日
  • mình = 我們, 本身
  • quen nhau = 相識
  • một năm = 一年

2009年1月15日 星期四

第十五句 -- 越文簡訊 [ 談情說愛篇 ]

越文 : Trái tim anh ngập tràn hạnh phúc từ khi yêu em

中文 : 自從愛上妳我的心中充滿著幸福

拼音 : Zi Cong Ai Shang Ni Wo De Xin Zhong Chong Man Zhao Xing Fu



  • trái tim = 心臟, 心中

  • anh = 我

  • ngập tràn = 充滿著

  • hạnh phúc = 幸福

  • từ khi = 自從

  • yêu = 愛, 親愛

  • em = 妳

2009年1月14日 星期三

第十四句 -- 越文簡訊 [ 談情說愛篇 ]

越文 : Em mãi mãi là duy nhất trong trái tim anh
中文 : 妳永遠是我心中的唯一 (妳是我的唯一)
拼音 : Ni Yong Yuan Shi Wo Xin Zhong De Wei Yi (Ni Shi Wo De Wei Yi )

  • em = 妳
  • mãi mãi = 永遠, 永恒
  • là = 是
  • duy nhất = 唯一
  • trong = 在
  • trái tim = 心臟, 心中
  • anh = 我

2009年1月13日 星期二

第十三句 -- 越文簡訊 [ 談情說愛篇 ]

越文 : Anh cảm thấy hạnh phúc, khi mỗi lần nhắn tin cho em
中文 : 當每次我發簡訊給妳的時候, 我感到很幸福
拼音 : Dang Mei Ci Wo Fa Jian Xun Gei Ni De Shi Hou , Wo Gan Dao Hen Xing Fu

  • anh = 我
  • cảm thấy = 感到, 覺得
  • hạnh phúc = 幸福, 快樂
  • khi = 當..時候
  • mỗi lần = 每次
  • nhấn tin = 傳訊息
  • cho = 給予
  • em = 妳

備註 : 這兩句的中文是倒過來翻譯, 以符合越文的習慣用法

2009年1月12日 星期一

第十二句 -- 越文簡訊 [ 談情說愛篇 ]

越文 : Em có thể quên tin nhắn này, nhưng xin em đừng quên người gửi
中文 : 妳也許忘了這封短訊, 請勿忘了寄出的人
拼音 : Ni Ye Xu Wang Le Zhe Feng Duan Xun , Qing Wu Wang Le Ji Chu De Ren

  • em = 妳
  • có thể = 也許, 可能
  • quên = 忘記, 遺漏
  • tin nhắn = 留言, 短訊
  • này = 此, 這個
  • nhưng = 但, 不過
  • xin = 請, 申請
  • đừng = 別, 不要, 勿
  • người = 人
  • gửi = 寄, 發送

2009年1月11日 星期日

第十一句 -- 越文簡訊 [ 談情說愛篇 ]

越文 : Em như nàng tiên, em khiến anh phát điên
中文 : 妳如仙女, 妳令我發狂
拼音 : Ni Ru Xian Nv: , Ni Ling Wo Fa Kuang

  • em = 妳
  • như = 如, 好像, 相似
  • nàng tiên = 仙女
  • khiến = 令, 使
  • anh = 我
  • phát điên = 發瘋, 發狂

2009年1月10日 星期六

第十句 -- 越文簡訊 [ 談情說愛篇 ]

越文 : Hãy đi đúng con đường mình chọn, mọi người nói gì thì nói
中文 : 要走對我們所選擇的路, 人們要說什麼就讓他們說吧
拼音 : Yao Zou Dui Wo Men Suo Xuan Ze De Lu , Ren Men Yao Shuo She Me Jiu Rang Ta Men Shuo Ba

  • Hãy đi = 要走, 再走
  • đúng = 肯定, 正確
  • con đường = 道路
  • mình = 我們, 咱, 本身
  • chọn = 選擇
  • mọi người = 人們
  • nói = 說
  • gì = 什麼
  • thì = 就, 便是

2009年1月9日 星期五

第九句 -- 越文簡訊 [ 談情說愛篇 ]

越文 : anh yêu em như kem yêu tủ lạnh trời xanh yêu mây
中文 : 我愛妳就像冰淇淋愛冰箱藍天愛白雲
拼音 : Wo Ai Ni Jiu Xiang Bing Qi Lin Ai Bing Xiang Lan Tian Ai Bai Yun

  • anh = 我
  • yêu = 愛
  • em = 妳
  • như = 如, 好像, 相似
  • kem = 冰淇淋
  • tủ lạnh = 電冰箱
  • trời = 天, 天空
  • xanh = 藍
  • mây = 雲

2009年1月8日 星期四

第八句 -- 越文簡訊 [ 交談篇 ]

越文 : hôm nay anh được nghỉ phép
中文 : 今天我休假
拼音 : Jin Tian Wo Xiu Jia

  • hôm nay = 今天
  • anh = 我
  • được = 得到, 可以
  • nghỉ phép = 法定假日, 休假

2009年1月7日 星期三

第七句 -- 越文簡訊 [ 祝賀篇 ]

越文 : Chúc em ngủ ngon
中文 : 願妳睡得香甜 <也就是我們常說的晚安>
拼音 : Yuan Ni Shui De Xiang Tian (Ye Jiu Shi Wo Men Chang Shui De Wan An)

  • Chúc = 祝, 恭賀, 願
  • em = 妳
  • ngủ ngon = 睡得很熟

2009年1月6日 星期二

第六句 -- 越文簡訊 [ 問候篇 ]

越文 : cho anh gửi lời hỏi thăm ba má em nha
中文 : 代我問候妳父母
拼音 : Dai Wo Wen Hou Ni Fu Mu

  • cho = 給, 于
  • anh = 我
  • gửi lời = 致意, 問候, 寄語
  • hỏi thăm = 打探, 詢問
  • ba = 爸爸
  • má = 媽媽
  • em = 妳
  • nha = 吧 <助詞>

2009年1月5日 星期一

第五句 -- 越文簡訊 [ 交談篇 ]

越文 : chủ nhật này em có đi đâu không
中文 : 這個星期日妳有去哪兒嗎
拼音 : Zhe Ge Xing Qi Ri Ni You Qu Na Er Ma
  • chủ nhật = 主日, 星期日
  • này = 這個
  • em = 妳
  • có = 有
  • đi = 去
  • đâu = 哪
  • không = 沒, 嗎 ( 用在問句尾表示詢問 )

2009年1月4日 星期日

第四句 -- 越文簡訊 [ 交談篇 ]

越文 : sao không nhấn tin cho anh
中文 : 為何不傳簡訊給我
拼音 : Wei He Bu Chuan Jian Xun Gei Wo

  • sao không = 為何, 為什麼不
  • nhấn tin = 傳訊息
  • cho = 給, 于
  • anh = 我

2009年1月3日 星期六

第三句 -- 越文簡訊 [ 談情說愛篇 ]

越文 : đêm nào anh cũng nhớ em
中文 : 每晚我都在想妳
拼音 : Mei Wan Wo Dou Zai Xiang Ni

  • đêm nào = 每晚
  • anh = 我
  • cũng = 還, 皆
  • nhớ = 想念, 惦記
  • em = 妳

備註 : 越南人的男女朋友或夫妻通常是男的自稱anh(哥哥) , 女的自稱em(妹妹) 不管年齡大小.

2009年1月2日 星期五

第二句 -- 越文簡訊 [ 交談篇 ]

越文 : Lúc này anh đang bận việc
中文 : 這陣子我正在忙於工作
拼音 : zhe zhen zi wo zheng zai mang yu gong zuo

  • Lúc này = 這陣子
  • anh = 我 (男性) 或用 em (男性或女性自稱小的)
  • đang = 正在
  • bận = 忙
  • việc = 工作

2009年1月1日 星期四

第一句 -- 越文簡訊 [ 祝賀篇 ]

越文 : Chúc mừng năm mới
中文 : 恭賀新禧 = 新年快樂 <- 也就是新的一年很快樂
拼音 : gong he xin xi = xin nian kuai le <- ye jiu shi xin de yi nian hen kuai le

  • Chúc = 祝, 恭賀
  • mừng = 喜, 賀, 高興
  • năm = 年, 五
  • mới = 新, 起始

越南文簡訊 -- 每日一句

2009年1 月1日起推出越文簡訊 -- 每日一句.
主要是針對越婿們剛開始常需要與越南的新婚妻子聯繫, 但對越南文字又不熟悉, 又要與越妻通訊問候談心, 所以我將以較簡單之詞句為主推出, 也會分類如: 問候篇, 祝賀篇, 思念篇...等等.
希望能對越婿們或想要學習越南文的網友們有所幫助.

內容會有: 越文, 中文及漢語拼音, 還有每一個生字常用解釋

人稱部份會另寫一篇介紹: 敬請期待.