2009年4月30日 星期四

第一百二十句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Anh không thể tin được chúng mình đã ở bên nhau lâu đến vậy. Thời gian trôi nhem đến nỗi em tưởng chừng như mới chỉ là hôm qua.
中文 : 你不可能相信我們在一起已經那麼久了吧. 時間流失之快我簡直以為只是昨日的事.
拼音 : Ni Bu Ke Neng Xiang Xin Wo Men Zai Yi Qi Yi Jing Na Me Jiu Le Ba . Shi Jian Liu Shi Zhi Kuai Wo Jian Zhi Yi Wei Zhi Shi Zuo Ri De Shi .

  • Anh = 你
  • không thể = 不可能
  • tin được = 相信
  • chúng mình = 我們
  • đã = 已經
  • ở bên nhau = 在一起
  • lâu = 很久, 許久
  • đến = 到來, 抵達
  • vậy = 因此, 所以
  • Thời gian = 時間
  • trôi nhem = 流失
  • đến nỗi = 以致, 至於
  • em = 我
  • tưởng chừng như = 簡直
  • mới = 新, 起始
  • chỉ là = 只是
  • hôm qua = 昨日

2009年4月29日 星期三

第一百一十九句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Chào em, chúc em một ngày chủ nhật vui vẻ, hạnh phúc, mà có nhớ anh là ai không vậy?
中文 : 妳好, 祝妳有個幸福, 愉快的週日, 但是妳有想起來我是誰了嗎?
拼音 : Ni Hao , Zhu Ni You Ge Xing Fu , Yu Kuai De Zhou Ri , Dan Shi Ni You Xiang Qi Lai Wo Shi Shei Le Ma ?

  • Chào = 好 (用於問候), 哈囉, 敬禮(也有致敬的意思)
  • em = 妳
  • chúc = 祝, 賀
  • một ngày = 一天
  • chủ nhật = 星期日, 主日
  • vui vẻ = 快樂, ,愉悅, 高興
  • hạnh phúc = 幸福
  • mà = 但是, 而, 且
  • có = 有
  • nhớ = 想念, 惦記, 記得, 想起來
  • anh = 我
  • là = 是
  • ai = 誰
  • không = 沒, 嗎 ( 用在問句尾表示詢問 )
  • vậy = 因此, 所以

2009年4月28日 星期二

第一百一十八句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Nếu không được ở bên em, anh cũng chẳng muốn ở bên ai nữa.
中文 : 倘若不能夠跟妳在一起, 我也不再想要跟誰在一起了.
拼音 : Tang Ruo Bu Neng Gou Gen Ni Zai Yi Qi , Wo Ye Bu Zai Xiang Yao Gen Shei Zai Yi Qi Le .

  • Nếu = 倘若, 如果
  • không được = 不能夠, 使不得, 不行
  • ở bên em = 跟妳在一起
  • anh = 我
  • cũng = 還, 皆, 都是, 也
  • chẳng muốn = 不想
  • ở bên ai = 跟誰在一起
  • nữa = 再

2009年4月27日 星期一

第一百一十七句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Anh sẽ nắm tay em đi đến tận cùng của thế giới này.
中文 : 我會牽著妳的手走到世界的盡頭.
拼音 : Wo Hui Qian Zhe Ni De Shou Zou Dao Shi Jie De Jin Tou .

  • Anh = 我
  • sẽ = 即將, 會, 就要
  • nắm tay em = 牽著妳的手
  • đi đến = 走到, 歸於
  • tận cùng = 最終
  • của = 之, 的, 屬於
  • thế giới = 世界
  • này = 現今, 這個

2009年4月26日 星期日

第一百一十六句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Nếu nụ hôn của em là một điều ước, anh mong mình sẽ nhận được hàng ngàn điều ước như vậy.
中文 : 如果妳的香吻是一個約定, 我盼望會收到成千個這樣的約定.
拼音 : Ru Guo Ni De Xiang Wen Shi Yi Ge Yue Ding , Wo Pan Wang Hui Shou Dao Cheng Qian Ge Zhe Yang De Yue Ding .

  • Nếu = 如果, 假定
  • nụ hôn = 香吻
  • của em = 妳的
  • là = 是
  • một điều = 一個, 一條
  • ước = 約定
  • anh = 我
  • mong = 希望, 期望, 盼望
  • mình = 我, 咱, 本身
  • sẽ = 即將, 會, 就要
  • nhận được = 得到, 收到
  • hàng ngàn = 成千
  • như vậy = 這樣, 那麼, 這麼

2009年4月25日 星期六

第一百一十五句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Trái tim này sẽ bảo hành vô thời hạn, chỉ khi nào người sử dụng không muốn dùng nữa thì thôi!
中文 : 這顆心保固期無限, 惟使用人不再使用為止!
拼音 : Zhe Ke Xin Bao Gu Qi Wu Xian , Wei Shi Yong Ren Bu Zai Shi Yong Wei Zhi !

  • Trái tim này = 這顆心
  • sẽ = 即將, 應該會
  • bảo hành = 保固
  • vô thời hạn = 無限期
  • chỉ = 只, 惟
  • khi nào = 何時
  • người sử dụng = 使用者
  • không muốn = 無心, 不再需要
  • dùng nữa = 再使用
  • thì = 就, 便是
  • thôi = 罷了, 停止, 吧(語尾助詞 )

2009年4月24日 星期五

第一百一十四句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Chúng ta gặp nhau cũng chính là bù đắp những gì ta đang thiếu.
中文 : 我們的相遇正是彼此欠缺的互補.
拼音 : Wo Men De Xiang Yu Zheng Shi Bi Ci Qian Que De Hu Bu .

  • Chúng ta = 我們, 咱們
  • gặp nhau = 相遇, 見面
  • cũng = 還, 皆, 都是
  • chính là = 即, 就是
  • bù đắp = 互補
  • những gì = 那些...
  • ta = 彼此
  • đang = 正在, 正當
  • thiếu = 短缺, 欠缺

2009年4月23日 星期四

第一百一十三句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Em phải hiểu những việc lớn là bắt đầu từ việc nhỏ.
中文 : 妳應該了解每每大事是從小事開始.
拼音 : Ni Ying Gai Liao Jie Mei Mei Da Shi Shi Cong Xiao Shi Kai Shi .
  • Em = 妳
  • phải = 應該, 非得
  • hiểu = 懂, 了解, 領悟, 明白
  • những = 那些, 每每
  • việc lớn = 大事
  • là = 是
  • bắt đầu từ = 從..開始
  • việc nhỏ = 小事

2009年4月22日 星期三

第一百一十二句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Hãy tha thứ cho những hành động như đứa trẻ của anh đã làm em đau khổ.
中文 : 請原諒我那些像小孩的舉動讓妳痛苦.
拼音 : Qing Yuan Liang Wo Na Xie Xiang Xiao Hai De Ju Dong Rang Ni Tong Ku .

  • Hãy tha thứ = 請原諒
  • cho = 給, 于
  • những = 那些
  • hành động = 行動, 舉動
  • như = 如, 好像, 相似
  • đứa trẻ = 兒童, 小孩
  • của anh = 我的
  • đã = 已經
  • làm em = 讓妳
  • đau khổ = 痛苦

2009年4月21日 星期二

第一百一十一句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Em là người mà Ông Trời đã mang đến cho anh.
中文 : 妳是老天爺賜給我的人.
拼音 : Ni Shi Lao Tian Ye Ci Gei Wo De Ren .

  • Em = 妳
  • là = 是
  • người = 人
  • mà = 而
  • Ông Trời = 老天爺, 上天
  • đã = 已經
  • mang đến = 帶來
  • cho = 給, 于
  • anh = 我
PS: 這句等同前立委鄭余鎮說的 : 天上掉下來的禮物.
拼音: Zhe Gou Deng Tong Qian Li Wei Zheng Yu Zhen Shuo De : Tian Shang Diao Xia Lai De Li Wu .

2009年4月20日 星期一

第一百一十句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Cuộc đời này với anh thật trống rỗng nếu thiếu vắng em.
中文 : 如果缺少了妳這輩子對我來說是那麼的空虛.
拼音 : Ru Guo Que Shao Le Ni Zhe Bei Zi Dui Wo Lai Shuo Shi Na Me De Kong Xu .

  • Cuộc đời này = 這輩子
  • với anh = 對我
  • thật = 真實, 實在
  • trống rỗng = 空洞, 空空蕩蕩, 空虛
  • nếu = 如果, 假定
  • thiếu vắng = 缺少
  • em = 妳

2009年4月19日 星期日

第一百零九句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Dẫu biết cuộc sống còn nhiều gian nan và tình yêu mình còn phải vượt qua nhiều thử thách, Nhưng đừng bao giờ nghi ngờ tình yêu em dành cho anh.
中文 : 即使知道人生還有很多困難以及我們的戀情還需要跨越許多考驗, 但不要懷疑我對你的愛.
拼音 : Ji Shi Zhi Dao Ren Sheng Hai You Hen Duo Kun Nan Yi Ji Wo Men De Lian Qing Hai Xu Yao Kua Yue Xu Duo Kao Yan , Dan Bu Yao Huai Yi Wo Dui Ni De Ai .

  • Dẫu = 即使, 縱然
  • biết = 知道, 明白, 發覺
  • cuộc sống = 生活, 日子, 人生
  • còn = 且, 而且 , 尚且, 還是
  • nhiều = 多, 大宗, 很多
  • gian nan = 艱苦, 困難
  • và = 和, 以及
  • tình yêu mình = 我們的戀情
  • còn phải = 還需要
  • vượt qua = 跨越, 超過
  • thử thách = 考驗, 洗禮
  • nhưng = 但, 不過
  • đừng = 別, 不要, 勿
  • bao giờ = 什麼時候
  • nghi ngờ = 懷疑, 猜忌
  • tình yêu = 愛情em = 妳
  • dành cho = 提供, 給予, 託付
  • anh = 我

2009年4月18日 星期六

第一百零八句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Anh luôn muốn được em ôm và trao những nụ hôn ngọt ngào.
中文 : 我無時無刻都想要妳的擁抱及甜蜜的香吻.
拼音 : Wo Wu Shi Wu Ke Dou Xiang Yao Ni De Yong Bao Ji Tian Mi De Xiang Wen .
  • anh = 我
  • luôn = 經常
  • muốn được = 想要
  • em = 妳
  • ôm = 擁抱
  • và = 和, 以及
  • trao = 交付, 給予
  • những = 那些
  • nụ hôn = 香吻
  • ngọt ngào = 甜蜜

2009年4月17日 星期五

第一百零七句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Em thật dễ thương, em luôn mang lại nụ cười cho anh.
中文 : 妳真的很可愛, 經常給我帶來快樂的表情.
拼音 : Ni Zhen De Hen Ke Ai , Jing Chang Gei Wo Dai Lai Kuai Le De Biao Qing .

  • Em = 妳
  • thật = 多麼, 真實
  • dễ thương = 可愛
  • luôn = 經常
  • mang lại = 帶來
  • nụ cười = 笑容
  • cho = 給, 于
  • anh = 我

2009年4月16日 星期四

第一百零六句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Anh chẳng cần ai ngoài em trong cuộc đời này.
中文 : 除了妳之外這輩子我不再需要誰.
拼音 : Chu Le Ni Zhi Wai Zhe Bei Zi Wo Bu Zai Xu Yao Shei .

  • Anh = 我
  • chẳng cần = 不再需要
  • ai = 誰
  • ngoài em = 妳之外
  • trong cuộc = 其中
  • đời này = 這輩子

2009年4月15日 星期三

第一百零五句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Dù không gặp nhau chúng tôi vẫn luôn cầu mong cho nhau vui vẻ, hạnh phúc và thành đạt.
中文 : 就算不相見我們依然要相互祈望各自能快樂, 幸福以及順遂.
拼音 : Jiu Suan Bu Xiang Jian Wo Men Yi Ran Yao Xiang Hu Qi Wang Ge Zi Neng Kuai Le , Xing Fu Yi Ji Shun Sui .

  • Dù = 就算, 即使
  • không gặp nhau = 不相見, 沒見面
  • chúng tôi = 我們, 咱
  • vẫn = 仍然
  • luôn = 經常
  • cầu mong = 追求, 祈望
  • cho nhau = 相互
  • vui vẻ = 快樂, ,愉悅
  • hạnh phúc = 幸福
  • và = 和, 以及
  • thành đạt = 顯達, 順遂

2009年4月14日 星期二

第一百零四句 -- 越文簡訊 [每日一句] 成語篇

越文 : Quân tử trả thù mười năm chưa muộn. Mong rằng chưa tới mười năm thiên hạ đã thái bình.
中文 : 君子報仇十年不晚. 希望呢不到十年已經天下太平.
拼音 : Jun Zi Bao Chou Shi Nian Bu Wan . Xi Wang Ne Bu Dao Shi Nian Yi Jing Tian Xia Yi Jing Tai Ping .

  • Quân tử = 君子
  • trả thù = 報仇
  • mười năm = 十年
  • chưa muộn = 未晚
  • Mong rằng = 希望呢
  • chưa tới = 不足, 未到
  • thiên hạ = 天下
  • đã = 已經
  • thái bình = 太平

2009年4月13日 星期一

第一百零三句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Đêm nay là đêm cuối tuần, anh vẫn chờ tin nhắn của em như bao ngày khác. Anh biết hy vọng rồi sẽ tuyệt vọng thôi, nhưng anh vẫn chờ.
中文 : 今晩是個週末夜, 我如同往日的等待妳的短訊. 我知道希望然後會絶望唄, 但是我依然等待.
拼音 : Jin Wan shi Ge Zhou Mo Ye , Wo Ru Tong Wang Ri De Deng Dai Ni De Duan Xun . Wo Zhi Dao Xi Wang Ran Hou Hui Jue Wang Bei , Dan Shi Wo Yi Ran Deng Dai .

  • Đêm nay = 今晚
  • là = 是
  • đêm cuối tuần = 週末夜
  • anh = 我
  • vẫn = 仍然
  • chờ = 等待
  • tin nhắn = 短訊, 訊息
  • của em = 妳的
  • như bao ngày khác = 如同往日
  • biết = 知道
  • hy vọng = 希望
  • rồi sẽ tuyệt vọng thôi =然後會絶望唄
  • nhưng = 但是

2009年4月12日 星期日

第一百零二句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Một chút lạnh, phải chăng vì Hà Nội đang có gió mùa, hay bởi có ai đó không nắm tay em?
中文 : 有點寒意, 是否因為河內正吹著季風, 還是由於某人沒有握住我的手?
拼音 : You Dian Han Yi , Shi Fou Yin Wei He Nei Zheng Chui Zhe Ji Feng , Hai Shi You Yu Mou Ren Mei You Wo Zhu Wo De Shou ?

  • Một chút = 一會兒, 一點, 少許
  • lạnh = 冷, 寒意
  • phải chăng = 是否
  • vì = 因為
  • Hà Nội = 河內 (越南首都)
  • đang = 正當
  • có = 有
  • gió mùa = 季風
  • hay = 還是
  • bởi = 由於
  • ai đó = 某人
  • không = 沒有, 不
  • nắm tay em = 握住我的手

2009年4月11日 星期六

第一百零一句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Mong những người lạc lối như anh mau sớm tỉnh ngộ, để mang lại hạnh phúc thật sự đến gia đình bé nhỏ của mình.
中文 : 希望那些像你一樣迷失方向的人趕快及早醒悟, 給自己微小的家庭帶來真正的幸福.
拼音 : Xi Wang Na Xie Xiang Ni Yi Yang Mi Shi Fang Xiang De Ren Gan Kuai Ji Zao Xing Wu , Gei Zi Ji Wei Xiao De Jia Ting Dai Lai Zhen Zheng De Xing Fu .

  • Mong = 希望
  • những người = 那些人
  • lạc lối = 出軌, 迷失方向
  • như anh = 像你
  • mau = 趕快
  • sớm = 早, 早晨, 及早, 早日
  • tỉnh ngộ = 醒悟
  • để = 讓, 來
  • mang lại = 帶來
  • hạnh phúc thật sự = 真正的幸福
  • đến gia đình = 來到家庭
  • bé nhỏ = 微小
  • của mình = 自己的

2009年4月10日 星期五

第一百句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Tình yêu là mong muốn người mình yêu được hạnh phúc, nếu anh muốn chúng ta chia tay thì em sẽ làm theo ý anh muốn, với điều kiện anh phải hứa là không có em anh vẫn sống hạnh phúc.
中文 : 愛是希望所愛的人可以得到幸福, 如果你希望我們分手那麼我會照你的意思做, 但有個條件是你要答應我沒有我你仍然過得很幸福.
拼音 : Ai Shi Xi Wang Suo Ai De Ren Ke Yi De Dao Xing Fu , Ru Guo Ni Xi Wang Wo Men Fen Shou Na Me Wo Hui Zhao Ni De Yi Si Zuo , Dan You Ge Tiao Jian Shi Ni Yao Da Ying Wo Mei You Wo Ni Reng Ran Guo De Hen Xing Fu .
  • Tình yêu = 愛情
  • là = 是
  • mong muốn = 希望
  • người mình yêu = 所愛的人
  • được = 可以
  • hạnh phúc = 幸福
  • nếu anh = 如果你
  • muốn chúng ta = 希望我們
  • chia tay = 分手
  • thì em = 那麼我
  • làm theo ý anh muốn = 照你的意思做
  • với điều kiện = 但有個條件
  • anh phải hứa là = 你要答應的是
  • không có em = 沒有我
  • anh vẫn sống = 你仍然過得

2009年4月9日 星期四

第九十九句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Yêu có nghĩa là không bao giờ phải nói lời hối tiếc.
中文 : 愛就是永遠不要說後悔.
拼音 : Ai Jiu Shi Yong Yuan Bu Yao Shuo Hou Hui .
  • Yêu = 愛
  • có = 有
  • nghĩa = 意思, 意義
  • là = 是
  • không bao giờ = 永遠不
  • phải = 非得
  • nói lời = 說句
  • hối tiếc = 後悔

2009年4月8日 星期三

第九十八句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Hãy cho anh thời gian, chúng mình sẽ cùng phấn đấu em nhé. Anh tin vào lập trường của em cũng như tình yêu của chúng mình. Anh yêu em!
中文 : 再給我些時間, 我們一起奮鬥好嗎. 我相信妳的立場就像相信我們的愛情. 我愛妳!
拼音 : Zai Gei Wo Xie Shi Jian , Wo Men Yi Qi Fen Dou Hao Ma . Wo Xiang Xin Ni De Li Chang Jiu Xiang Xiang Xin Wo Men De Ai Qing . Wo Ai Ni !

  • Hãy cho anh = 再給我
  • thời gian = 時間
  • Chúng mình = 我們
  • sẽ = 即將, 應該會
  • cùng = 一起, 共同
  • phấn đấu = 奮鬥
  • em = 妳
  • nhé = 嗎(句尾助詞 )
  • Anh = 我
  • tin vào = 相信
  • lập trường của em = 妳的立場
  • cũng như = 就像
  • tình yêu của chúng mình = 我們的愛情
  • Anh yêu em = 我愛妳

光碟機出現驚嘆號,驅動程式可能已損毀或遺失解決方法

進入 Windows XP 後發現 CD Rom 不見了?
至於什麼原因造成, 我也不曉得, 不過這種事可是碰過很多次, 今天剛好同事的電腦出問題說光碟不見了, 所以找我協助處理, 所以順便把處理步驟記錄下來, 分享給有此問題的網友, 處理步驟如下:

在我的電腦按右鍵 -> 內容 -> 硬體 -> 裝置管理員




發現光碟機出現了一個驚嘆號






在有驚嘆號的光碟圖示上按右鍵 -> 內容
裝置狀態:『Windows 無法載入這個硬體的裝置驅動程式。
驅動程式可能已損毀或遺失。 (代碼39) ...』



開始功能 -> 執行 -> 開啟 -> regedit -> 確定

在登錄碼 -> HKEY_LOCAL_MACHINE\SYSTEM\CurrentControlSet\Control\Class\{4d36e965-e325-11ce-bfc1-08002be10318}
尋找到 UpperFilers 和 LowerFilters,將之刪除(殺很大…找到一項那就殺一項, 找到兩項就殺一雙)


殺完後關閉視窗重開機就好了。

2009年4月7日 星期二

第九十七句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Anh sẽ không bao giờ thay đổi được bản tính của anh, nên em đành xin hãy buông tha cho em! Không yêu em, xin đừng làm khổ em.
中文 : 你不可能會改變你的本性, 所以我寧願乞求你就放過我吧! 不愛我, 請不要折磨我.
拼音 : Ni Bu Ke Neng Hui Gai Bian Ni De Ben Xing , Suo Yi Wo Ning Yuan Qi Qiu Ni Jiu Fang Guo Wo Ba ! Bu Ai Wo , Qing Bu Yao Zhe Mo Wo .

  • Anh = 你
  • sẽ không bao giờ = 不可能會
  • thay đổi được = 能改變
  • bản tính = 本性
  • của anh = 你的
  • nên = 所以
  • em = 我
  • đành = 只好, 盡管, 寧願
  • xin = 請, 申請, 乞求
  • hãy buông tha cho em = 就放過我吧
  • Không = 沒有, 無, 不
  • yêu = 愛
  • đừng = 別, 不要
  • làm khổ = 折騰, 折磨

2009年4月6日 星期一

第九十六句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Em rất mong muốn có một bờ vai để cho em nương tựa, nhưng cái bờ vai đó đã rời xa em rồi.
中文 : 我很希望有個肩膀讓我倚靠, 但那個肩膀已離我遠去.
拼音 : Wo Hen Xi Wang You Ge Jian Bang Rang Wo Yi Kao , Dan Na Ge Jian Bang Yi Li Wo Yuan Qu .

  • Em = 我
  • rất = 非常, 很
  • mong muốn = 希望
  • có = 有
  • một = 一
  • bờ vai =肩膀
  • để cho em = 讓我
  • nương tựa = 倚靠
  • nhưng = 但, 不過
  • cái bờ vai đó = 那個肩膀
  • đã = 已經
  • rời xa em rồi = 離我遠去

2009年4月5日 星期日

怕黑的小黑

我家的小黑現在算起來應該算是亞成鳥了, 已經有明顯鼻毛 (鋼毛) , 除了愛乾淨以外就是怕黑, 每天晚上我幫牠清理籠子及讓牠洗澡後, 會讓牠在客廳到處飛, 剛開始飛累了會自己回籠子, 現在較皮要抓牠回去, 但是牠到處飛怎麼抓呢? 結果我發現把燈關掉牠就乖乖的不動了, 因為牠無法在黑暗中飛行.
現在除了會叫家裡所有成員的名字以外, 小黑還很會模仿, 會學電鈴聲, 我說話的聲調, 閙鐘聲, 電話聲...等等, 有時後有電話來我把電話接起來, 還來不及說話, 牠就會說: 喂喂喂, 我差點沒噴飯.

第九十五句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Anh không biết anh đã có lỗi gì với em, hay em đã tìm được niềm vui và hạnh phúc mới.
中文 : 我不知道我有什麼地方對不起妳, 還是妳己經找到新的幸福與快樂.
拼音 : Wo Bu Zhi Dao You She Me Di Fang Dui Bu Qi Ni , Hai Shi Ni Yi Jing Zhao Dao Xin De Xing Fu Yu Kuai Le .

  • Anh = 我
  • không biết = 不曉得, 殊不知
  • đã = 已經
  • có lỗi gì với em = 有什麼地方對不起妳
  • hay = 還是
  • tìm được = 找到
  • niềm vui = 歡樂, 歡心
  • và = 和, 以及
  • hạnh phúc = 幸福, 快樂
  • mới = 新

2009年4月4日 星期六

第九十四句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Em không biết phải đối diện với anh như thế nào, em sợ anh đã ghét em nên em không dám nói thật tình cảm của mình, chỉ dám nhìn trộm anh rồi lại thầm khóc.
中文 : 我不知道該如何面對你, 我怕你已經討厭我, 因此我就不敢吐露我對你的感情, 只敢偷看你 然後暗地裡哭泣.
拼音 : Wo Bu Zhi Dao Gai Ru He Mian Dui Ni , Wo Pa Ni Yi Jing Tao Yan Wo , Yin Ci Wo Jiu Bu Gan Tu Lou Wo Dui Ni De Gan Qing , Zhi Gan Tou Kan Ni Ran Hou An Di Li Ku Qi .

  • Em = 我
  • không biết = 不曉得, 殊不知
  • phải = 應該, 非得
  • đối diện = 面對, 相對
  • với anh = 與你
  • như thế nào = 該如何
  • sợ = 怕
  • đã ghét em = 己經討厭我
  • nên em = 因此我就
  • không dám nói thật = 不敢實說
  • tình cảm của mình = 自己的感情
  • chỉ dám = 只敢
  • nhìn trộm = 偷看
  • anh = 你
  • rồi lại thầm khóc = 然後暗地裡哭泣

2009年4月3日 星期五

第九十三句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Cho dù cuộc sống có khó khăn, có thế nào đi chăng nữa anh nguyện sẽ luôn yêu em và sẽ cùng em đi hết cuộc đời, giống như bài hát “Chân tình” mà mỗi lần đi hát anh thường dành tặng em!
中文 : 儘管生活有困難, 就算再怎麼樣我願意永遠愛妳以及與妳走完這段人生, 就像每次去唱歌我常獻給妳的那首歌 "真情" !
拼音 : Jin Guan Sheng Huo You Kun Nan , Jiu Suan Zai Zen Me Yang Wo Yuan Yi Yong Yuan Ai Ni Yi Ji Yu Ni Zou Wan Zhe Duan Ren Sheng , Jiu Xiang Mei Ci Qu Chang Ge Wo Chang Xian Gei Ni De Na Shou Ge "zhen Qing " !

  • Cho dù = 儘管, 就算
  • cuộc sống = 生活, 日子, 人生
  • có khó khăn = 有困難
  • có thế nào đi chăng nữa = 就算再怎麼樣
  • anh = 我
  • nguyện = 願意, 甘願
  • sẽ luôn yêu em = 會永遠愛妳
  • và sẽ cùng em = 以及與妳
  • đi hết cuộc đời = 走完人生
  • giống như = 就像
  • bài hát “Chân tình” = "真情" 這首歌
  • mà mỗi lần = 就是每次
  • đi hát = 去唱歌
  • anh thường dành tặng em = 我常獻給妳

2009年4月2日 星期四

第九十二句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Tuy anh không hoàn hảo, nhưng anh là một phần của em. Em không bao giờ có ý định phản bội anh, ngay cả trong tưởng tượng.
中文 : 雖然你不夠完美, 但你是我生命的一部份, 我從來都沒有存心背叛你, 甚至於想都沒想過.
拼音 : Sui Ran Ni Bu Gou Wan Mei , Dan Ni Shi Wo Sheng Ming De Yi Bu Fen , Wo Cong Lai Dou Mei You Cun Xin Bei Pan Ni , Shen Zhi Yu Xiang Dou Mei Xiang Guo .
  • Tuy = 雖然
  • anh = 你
  • không hoàn hảo = 不完備, 不夠完美
  • nhưng = 但, 不過
  • là = 是
  • một phần của em = 我生命的一部份
  • Em = 我
  • không bao giờ có = 從來都沒有
  • ý định = 存心
  • phản bội = 背叛
  • ngay cả = 甚至於
  • trong = 內, 裡面
  • tưởng tượng = 想像

2009年4月1日 星期三

第九十一句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Hãy tìm cho mình một cuộc sống thực tế, hướng nhìn về tương lai thật xa, Anh tin rằng ngày mai sẽ tươi đẹp hơn.
中文 : 再給自己尋找一種真實的生活, 前途有展望的未來, 我相信明天會更好.
拼音 : Zai Gei Zi Ji Xun Zhao Yi Zhong Zhen Shi De Sheng Huo , Qian Tu You Zhan Wang De Wei Lai , Wo Xiang Xin Ming Tian Hui Geng Hao .

  • Hãy tìm = 再..尋找
  • cho mình = 給自己
  • một cuộc sống = 一種..生活
  • thực tế = 實際, 真實
  • hướng = 方向
  • nhìn về = 放眼, 往前看
  • tương lai = 將來, 前途, 前景
  • thật xa = 長遠
  • Anh tin rằng = 我相信說
  • ngày mai = 明天
  • sẽ = 即將, 應該會
  • tươi đẹp hơn = 更美好