萊州省一共分為7縣1市 社,省會為萊州市社
官網: http://www.laichau.gov.vn/
Thị xã Lai Châu | 萊州市 社 | ||
Huyện Tam Đường | 三堂縣 | ||
Huyện Phong Thổ | 封土縣 | ||
Huyện Sìn Hồ | 巡胡縣 | ||
Huyện Mường Tè | 芒寺縣 | ||
Huyện Than Uyên | 碳淵縣 | ||
Huyện Tân Uyên | 新淵縣 | ||
Huyện Nậm Nhùn | 南潤縣 |
Thị xã Lai Châu | 萊州市 社 | ||
Huyện Tam Đường | 三堂縣 | ||
Huyện Phong Thổ | 封土縣 | ||
Huyện Sìn Hồ | 巡胡縣 | ||
Huyện Mường Tè | 芒寺縣 | ||
Huyện Than Uyên | 碳淵縣 | ||
Huyện Tân Uyên | 新淵縣 | ||
Huyện Nậm Nhùn | 南潤縣 |
Thành phố Cao Bằng | 高平市 |
||
Huyện
Bảo Lạc |
保樂縣 |
||
Huyện
Thông Nông |
通農縣 |
||
Huyện
Hà Quảng |
河廣縣 |
||
Huyện
Trà Lĩnh |
茶嶺縣 |
||
Huyện
Trùng Khánh |
重慶縣 |
||
Huyện
Nguyên Bình |
原平縣 |
||
Huyện
Hoà An |
和安縣 |
||
Huyện Quảng Uyên | 廣淵縣 |
||
Huyện
Thạch An |
石安縣 |
||
Huyện Hạ Lang |
下琅縣 |
||
Huyện
Bảo Lâm |
保林縣 |
||
Huyện
Phục Hoà |
福和縣 |
Thành Phố Hà Giang | 河江市 |
||
Huyện
Đồng Văn |
同文縣 |
||
Huyện
Mèo Vạc |
貓鸌縣 |
||
Huyện
Yên Minh |
安明縣 |
||
Huyện
Quản Bạ |
管播縣 |
||
Huyện
Vị Xuyên |
渭川縣 |
||
Huyện
Bắc Mê |
北靡縣 |
||
Huyện
Hoàng Su Phì |
黃樹肥
縣 |
||
Huyện Xín Mần | 箐珉縣 |
||
Huyện
Bắc Quang |
北光縣 |
||
Huyện Quang Bình |
廣平縣 |
Quận Ninh Kiều | 寧橋郡 | ||
Quận Bình Thủy | 平水郡 | ||
Quận Cái Răng | 丐冷郡 | ||
Quận Ô Môn | 烏門郡 | ||
Huyện Phong Điền | 豐田縣 | ||
Huyện Cờ Đỏ | 紅旗縣 | ||
Huyện Vĩnh Thạnh | 永盛縣 | ||
Quận Thốt Nốt | 脫諾郡 | ||
Huyện Thới Lai | 禿來縣 |
Quận
Hải Châu |
海州郡 |
||
Quận
Thanh Khê |
清溪郡 |
||
Quận
Sơn Trà |
山茶郡 |
||
Quận
Ngũ Hành Sơn |
五行山郡 |
||
Quận
Liên Chiểu |
蓮沼郡 |
||
Huyện
Hòa Vang |
和榮縣 |
||
Quận
Cẩm Lệ |
錦麗郡 |
||
Huyện
đảo Hoàng Sa |
黃沙
島縣 |
|
Quận Hồng
Bàng |
鴻龐郡 |
|
|
Quận Lê Chân |
黎真郡 |
|
|
Quận Ngô Quyền |
吳權郡 |
|
|
Quận Kiến An |
建安郡 |
|
|
Quận Hải
An |
海安郡 |
|
|
Quận Đồ
Sơn |
塗山郡 |
|
|
Huyện An Lão |
安老縣 |
|
|
Huyện Kiến Thuỵ
|
建瑞縣 |
|
|
Huyện Thủy
Nguyên |
水源縣 |
|
|
Huyện An Dương |
安陽縣 |
|
|
Huyện Tiên Lãng |
先朗縣 |
|
|
Huyện Vĩnh
Bảo |
永保縣 |
|
|
Huyện Cát Hải |
吉海縣 |
|
|
Huyện Bạch
Long Vĩ |
白龍尾島縣 |
|
|
Quận Dương
Kinh |
陽京郡 |
|
|
Quận Một
|
第一郡 |
Quận Hai |
第二郡 |
|
|
Quận Ba |
第三郡 |
Quận Bốn |
第四郡 |
|
|
Quận Năm |
第五郡 |
Quận Sáu |
第六郡 |
|
|
Quận Bảy |
第七郡 |
Quận Tám |
第八郡 |
|
|
Quận Chín |
第九郡 |
Quận Mười |
第十郡 |
|
|
Quận Mười Một |
第十一郡 |
Quận Mười Hai |
第十二郡 |
|
|
Quận Gò Vấp
|
舊邑郡 |
Quận Tân Bình |
新平郡 |
|
|
Quận Tân Phú |
新富郡 |
Quận Bình Thạnh |
平盛郡 |
|
|
Quận Phú Nhuận |
富潤郡 |
Quận Thủ Đức |
守德郡 |
|
|
Quận Bình Tân |
平新郡 |
Huyện Củ Chi |
古芝縣 |
|
|
Huyện Hóc Môn |
福門縣 |
Huyện Bình Chánh |
平政縣 |
|
|
Huyện Nhà Bè |
芽郫縣 |
Huyện Cần Giờ |
芹椰縣 |
|
Thị xã Sơn Tây | 山西市
社 |
||||
Quận
Ba Đình |
巴亭郡 | Quận Cầu Giấy | 紙橋郡 | ||
Quận
Đống Đa |
棟多郡 |
Quận
Hai Bà Trưng |
二征夫
人郡 |
||
Quận
Hà Đông |
河東郡 |
Quận
Hoàn Kiếm |
還劍郡 |
||
Quận
Hoàng Mai |
黃梅郡 |
Quận
Long Biên |
龍邊郡 |
||
Quận
Tây Hồ |
西湖郡 |
Quận
Thanh Xuân |
青春郡 |
||
|
|||||
Huyện Đông Anh | 東英縣
|
Huyện
Gia Lâm |
嘉林縣 | ||
Huyện
Sóc Sơn |
朔山縣 | Huyện Thanh Trì | 青池縣 | ||
Huyện Từ Liêm | 慈廉縣 | Huyện Mê Linh | 麋泠縣
|
||
Huyện Ba Vì | 巴維縣
|
Huyện Chương Mỹ | 彰美縣
|
||
Huyện Đan Phượng | 丹鳳縣 |
Huyện Hoài Đức | 懷德縣
|
||
Huyện Mỹ Đức | 美德縣
|
Huyện Phú Xuyên | 富川縣
|
||
Huyện Phúc Thọ | 福壽縣
|
Huyện Quốc Oai | 國威縣
|
||
Huyện Thạch Thất | 石室縣
|
Huyện Thanh Oai | 青威縣
|
||
Huyện Thường Tín | 常信縣
|
Huyện Ứng Hòa | 應和縣
|