2013年7月31日 星期三

2013 越南行政區劃分中越對照之34: Tỉnh Quảng Nam / 廣南省

2013 越南行政區劃分中越對照之34: Tỉnh Quảng Nam / 廣南省
廣南省一共分為 16縣 2市, 省會為三圻市
官網: http://www.quangnam.gov.vn


Thành phố Tam Kỳ 三圻市


Thành phố Hội An
會安市


Huyện Duy Xuyên
維川縣


Huyện Điện Bàn 奠盤縣


Huyện Đại Lộc
大祿縣


Huyện Quế Sơn
桂山縣


Huyện Hiệp Đức
協德縣


Huyện Thăng Bình
昇平縣


Huyện Núi Thành
成山縣


Huyện Tiên Phước
仙福縣


Huyện Bắc Trà My
北茶美縣


Huyện Đông Giang
東江縣


Huyện Nam Giang
南江縣


Huyện Phước Sơn
福山縣


Huyện Nam Trà My
南茶美縣


Huyện Tây Giang
西江縣


Huyện Phú Ninh
富寧縣


Huyện Nông Sơn
農山縣



2013年7月30日 星期二

2013 越南行政區劃分中越對照之33: Tỉnh Thừa Thiên Huế / 承天順化省

2013 越南行政區劃分中越對照之33: Tỉnh Thừa Thiên Huế  / 承天順化省
承天順化省一共分為 7縣 1市 1市社, 省會為順化市
官網: http://www1.thuathienhue.gov.vn


Thành phố Huế 順化市


Huyện Phong Điền
豐田縣


Huyện Quảng Điền 廣田縣


Huyện Hương Trà
香茶縣


Huyện Phú Vang
富汪縣


Thị xã  Hương Thủy
香水市社


Huyện Phú Lộc
富祿縣


Huyện Nam Đông
南東縣


Huyện A Lưới 阿雷縣



2013年7月29日 星期一

2013 越南行政區劃分中越對照之32: Tỉnh Quảng Trị / 廣治省

2013 越南行政區劃分中越對照之32: Tỉnh Quảng Trị  / 廣治省
廣治省一共分為 7縣 1市 1市社, 省會為東河市
官網: http://www.quangtri.gov.vn/


Thành phố Đông Hà 東河市


Thị xã Quảng Trị
廣治市 社


Huyện Vĩnh Linh
永靈縣


Huyện Gio Linh 猶靈縣


Huyện Cam Lộ
甘露縣


Huyện Triệu Phong
兆豐縣


Huyện Hải Lăng
海陵縣


Huyện Hướng Hóa
向化縣


Huyện Đa Krông
大棱縣


Huyện Cồn Cỏ 昏果縣



2013年7月28日 星期日

2013 越南行政區劃分中越對照之31: Tỉnh Quảng Bình / 廣平省

2013 越南行政區劃分中越對照之31: Tỉnh Quảng Bình / 廣平省
廣平省一共分為 6縣 1市, 省會為同海市
官網: http://www.quangbinh.gov.vn


Thành phố Đồng Hới 同海市


Huyện Tuyên Hoá
宣化縣


Huyện Minh Hoá
明化縣


Huyện Quảng Trạch 廣澤縣


Huyện Bố Trạch
布澤縣


Huyện Quảng Ninh
廣寧縣


Huyện Lệ Thuỷ
麗水縣



2013年7月27日 星期六

2013 越南行政區劃分中越對照之30: Tỉnh Hà Tĩnh / 河靜省

2013 越南行政區劃分中越對照之30: Tỉnh Hà Tĩnh  / 河靜省
河靜省一共分為 10縣 1市 1市社, 省會為河靜市
官網: http://www.hatinh.gov.vn


Thành phố Hà Tĩnh 河靜市


Thị xã Hồng Lĩnh
鴻嶺市 社


Huyện Hương Sơn
香山縣


Huyện Đức Thọ 德壽縣


Huyện Nghi Xuân
宜春縣


Huyện Can Lộc
干祿縣


Huyện Hương Khê
香溪縣


Huyện Thạch Hà
石河縣


Huyện Cẩm Xuyên
錦川縣


Huyện Kỳ Anh
祈英縣


Huyện Vũ Quang
羽光縣


Huyện Lộc Hà
祿河縣



2013年7月26日 星期五

2013 越南行政區劃分中越對照之29: Tỉnh Nghệ An / 義安省

2013 越南行政區劃分中越對照之29: Tỉnh Nghệ An  / 義安省
義安省一共分為 17縣 1市 2市社, 省會為榮市
官網: http://nghean.gov.vn


Thành phố Vinh 榮市


Thị xã Cửa Lò
爐門市 社


Huyện Quỳ Châu
葵州縣


Huyện Quỳ Hợp 葵合縣


Huyện Nghĩa Đàn
義壇縣


Huyện Quỳnh Lưu
瓊琉縣


Huyện Kỳ Sơn
圻山縣


Huyện Tương Dương
相陽縣


Huyện Con Cuông
冠桄縣


Huyện Tân Kỳ
新祈縣


Huyện Yên Thành
安城縣


Huyện Diễn Châu
演州縣


Huyện Anh Sơn
英山縣


Huyện Đô Lương
都良縣


Huyện Thanh Chương
青漳縣


Huyện Nghi Lộc
宜祿縣


Huyện Nam Đàn
南壇縣


Huyện Hưng Nguyên
興源縣


Huyện Quế Phong
桂豐縣


Thị xã Thái Hòa
太和市社



2013年7月25日 星期四

2013 越南行政區劃分中越對照之28: Tỉnh Thanh Hóa / 清化省

2013 越南行政區劃分中越對照之28: Tỉnh Thanh Hóa / 清化省
清化省一共分為 24縣 1市 2市社, 省會為清化市
官網: http://thanhhoa.gov.vn


Thành phố Thanh Hóa 清化市


Thị xã Bỉm Sơn
丙山市 社


Thị xã Sầm Sơn 岑山市 社

Huyện Quan Hoá
關化縣


Huyện Quan Sơn 關山縣


Huyện Mường Lát
孟叻縣


Huyện Bá Thước
伯尺縣


Huyện Thường Xuân
常春縣


Huyện Như Xuân
如春縣


Huyện Như Thanh
如青縣


Huyện Lang Chánh
琅政縣


Huyện Ngọc Lặc
玉樂縣


Huyện Thạch Thành
石城縣


Huyện Cẩm Thủy
錦水縣


Huyện Thọ Xuân
壽春縣


Huyện Vĩnh Lộc
永樂縣


Huyện Thiệu Hoá
紹化縣


Huyện Triệu Sơn
兆山縣


Huyện Nông Cống
農貢縣


Huyện Đông Sơn
東山縣


Huyện Hà Trung
河忠縣


Huyện Hoằng Hoá
弘化縣


Huyện Nga Sơn
峨山縣


Huyện Hậu Lộc
厚祿縣


Huyện Quảng Xương
廣昌縣


Huyện Tĩnh Gia
靖嘉縣


Huyện Yên Định
安定縣



2013年7月24日 星期三

2013 越南行政區劃分中越對照之27: Tỉnh Ninh Bình / 寧平省

2013 越南行政區劃分中越對照之27: Tỉnh Ninh Bình / 寧平省
寧平省一共分為 6縣 1市 1市社, 省會為寧平市
官網: http://www.ninhbinh.gov.vn


Thành phố Ninh Bình 寧平市


Thị xã Ninh Bình
三碟市 社


Huyện Nho Quan
儒關縣


Huyện Gia Viễn 嘉遠縣


Huyện Hoa Lư
華閭縣


Huyện Yên Mô
安謨縣


Huyện Kim Sơn
金山縣


Huyện Yên Khánh
安慶縣



2013年7月23日 星期二

2013 越南行政區劃分中越對照之26: Tỉnh Thái Bình / 太平省

2013 越南行政區劃分中越對照之26: Tỉnh Thái Bình / 太平省
太平省一共分為 7縣 1市, 省會為太平市
官網: http://www.thaibinh.gov.vn


Thành phố Thái Bình 太平市


Huyện Quỳnh Phụ
瓊埠縣


Huyện Hưng Hà
興河縣


Huyện Đông Hưng 東興縣


Huyện Vũ Thư
武書縣


Huyện Kiến Xương
建昌縣


Huyện Tiền Hải
前海縣


Huyện Thái Thụy
泰瑞縣



2013年7月22日 星期一

2013 越南行政區劃分中越對照之25: Tỉnh Nam Định / 南定省

2013 越南行政區劃分中越對照之25: Tỉnh Nam Định / 南定省
南定省一共分為 9縣 1市, 省會為南定市
官網: http://www.namdinh.gov.vn/


Thành phố Nam Định 南定市


Huyện Mỹ Lộc
美祿縣


Huyện Xuân Trường
春長縣


Huyện Giao Thủy 交水縣


Huyện Ý Yên
懿安縣


Huyện Vụ Bản
務本縣


Huyện Nam Trực
南直縣


Huyện Trực Ninh
直寧縣


Huyện Nghĩa Hưng
義興縣


Huyện Hải Hậu
海後縣



2013年7月21日 星期日

2013 越南行政區劃分中越對照之24: Tỉnh Hà Nam / 河南省

2013 越南行政區劃分中越對照之24: Tỉnh Hà Nam / 河南省
河南省一共分為 5縣 1市, 省會為府里市
官網: http://hanam.gov.vn


Thành phố Phủ Lý 府里市


Huyện Duy Tiên
維先縣


Huyện Kim Bảng
金榜縣


Huyện Lý Nhân 里仁縣


Huyện Thanh Liêm
清廉縣


Huyện Bình Lục
平陸縣



2013年7月20日 星期六

2013 越南行政區劃分中越對照之23: Tỉnh Hòa Bình / 和平省

2013 越南行政區劃分中越對照之23: Tỉnh Hòa Bình / 和平省
和平省一共分為 10縣 1市, 省會為和平市
官網: http://www.hoabinh.gov.vn


Thành phố Hòa Bình 和平市


Huyện Đà Bắc
陀北縣


Huyện Mai Châu
梅州縣


Huyện Tân Lạc 新樂縣


Huyện Lạc Sơn
樂山縣


Huyện Kỳ Sơn
祺山縣


Huyện Lư­ơng Sơn
梁山縣


Huyện Kim Bôi
金盃縣


Huyện Lạc Thuỷ
樂水縣


Huyện Yên Thuỷ
安水縣


Huyện Cao Phong
高峰縣



2013年7月19日 星期五

2013 越南行政區劃分中越對照之22: Tỉnh Hưng Yên / 興安省

2013 越南行政區劃分中越對照之22: Tỉnh Hưng Yên / 興安省
興安省一共分為 9縣 1市, 省會為興安市
官網: http://www.hungyen.gov.vn


Thành phố Hưng Yên 興安市


Huyện Kim Động
金洞縣


Huyện Ân Thi
恩施縣


Huyện Khoái Châu 快州縣


Huyện Yên Mỹ 安美縣


Huyện Tiên Lữ
仙侶縣


Huyện Phù Cừ
巨府縣


Huyện Mỹ Hào
美豪縣


Huyện Văn Lâm
文林縣


Huyện Văn Giang
文江縣



2013年7月18日 星期四

2013 越南行政區劃分中越對照之21: Tỉnh Hải Dương / 海陽省

2013 越南行政區劃分中越對照之21: Tỉnh Hải Dương / 海陽省
海陽省一共分為 10縣 1市 1市 社, 省會為海陽市
官網: http://www.haiduong.gov.vn


Thành phố Hải Dương 海陽市


Thị xã Chí Linh
志靈市 社


Huyện Nam Sách
南策縣


Huyện Kinh Môn
京門縣


Huyện Gia Lộc 嘉祿縣


Huyện Tứ Kỳ 四歧縣


Huyện Thanh Miện
青棉縣


Huyện Ninh Giang
寧江縣


Huyện Cẩm Giàng
金江縣


Huyện Thanh Hà
青河縣


Huyện Kim Thành
金城縣


Huyện Bình Giang
平江縣



2013年7月16日 星期二

2013 越南行政區劃分中越對照之19: Tỉnh Bắc Ninh / 北寧省

2013 越南行政區劃分中越對照之19: Tỉnh Bắc Ninh / 北寧省
北寧一共分為6縣 1市 1市社, 省會為北寧市
官網: http://www.bacninh.gov.vn


Thành phố Bắc Giang
北寧市


Huyện Yên Phong
安防縣


Huyện Quế Võ
桂武縣


Huyện Tiên Du
仙遊縣


Thị xã Từ Sơn
慈山市 社


Huyện Thuận Thành
順成縣


Huyện Gia Bình
嘉平縣


Huyện Lương Tài 良才縣



2013年7月15日 星期一

2013 越南行政區劃分中越對照之18: Tỉnh Bắc Giang / 北江省

2013 越南行政區劃分中越對照之18: Tỉnh Bắc Giang / 北江省
北江一共分為9縣 1市 , 省會為北江市
官網: http://www.bacgiang.gov.vn/


Thành phố Bắc Giang
永安市


Huyện Yên Thế
安世縣


Huyện Lục Ngạn
陸岸縣


Huyện Sơn Động
山洞縣


Huyện Lục Nam
陸南縣


Huyện Tân Yên
新安縣


Huyện Hiệp Hoà
協和縣


Huyện Lạng Giang 諒江縣


Huyện Việt Yên
越安縣


Huyện Yên Dũng
安勇縣



2013年7月14日 星期日

2013 越南行政區劃分中越對照之17: Tỉnh Quảng Ninh / 廣寧省

2013 越南行政區劃分中越對照之17: Tỉnh Quảng Ninh / 廣寧省
廣寧省一共分為9縣4市1市 社, 省會為下龍市
官網: http://www.quangninh.gov.vn


Thành phố Hạ Long 下龍市


Thành phố Cẩm Phả
錦普市


Thành phố Uông Bí
汪秘市


Thành phố Móng Cái 芒街市


Huyện Bình Liêu
平遼縣


Huyện Đầm Hà
潭河縣


Huyện Hải Hà 海河縣


Huyện Tiên Yên 先安縣


Huyện Ba Chẽ
波制縣


Huyện Đông Triều
東朝縣


Thị xã Quảng Yên
廣安市社


Huyện Hoành Bồ
橫菩縣


Huyện Vân Đồn
雲屯縣


Huyện Cô Tô
姑蘇縣



2013年7月12日 星期五

2013 越南行政區劃分中越對照之16: Tỉnh Vĩnh Phúc / 永福省

2013 越南行政區劃分中越對照之16: Tỉnh Vĩnh Phúc / 永福省
永福一共分為7縣 1市 1市 社, 省會為永安市
官網: http://www.vinhphuc.gov.vn


Thành phố Vĩnh Yên
永安市


Huyện Tam Dương
三陽縣


Huyện Lập Thạch
立石縣


Huyện Vĩnh Tường
永祥縣


Huyện Yên Lạc
安樂縣


Huyện Bình Xuyên
平川縣


Huyện Sông Lô
瀘江縣 (滝瀘縣)


Thị xã Phúc Yên 福安市 社


Huyện Tam Đảo
三島縣



2013年7月11日 星期四

2013 越南行政區劃分中越對照之15: Tỉnh Phú Thọ / 富壽省

2013 越南行政區劃分中越對照之15: Tỉnh Phú Thọ / 富壽省
富壽一共分為11縣1市 1市 社, 省會為越池市
官網: http://www.phutho.gov.vn


Thành phố Việt Trì
越池市


Thị xã Phú Thọ 富壽市 社


Huyện Đoan Hùng
端雄縣


Huyện Thanh Ba
清波縣


Huyện Hạ Hoà
夏和縣


Huyện Cẩm Khê
錦溪縣


Huyện Yên Lập
安立縣


Huyện Thanh Sơn
清山縣


Huyện Phù Ninh
符寧縣


Huyện Lâm Thao
林滔縣


Huyện Tam Nông
三農縣


Huyện Thanh Thủy
清水縣


Huyện Tân Sơn
新山縣



2013年7月10日 星期三

2013 越南行政區劃分中越對照之14: Tỉnh Sơn La / 山羅省

2013 越南行政區劃分中越對照之14: Tỉnh Sơn La / 山羅省
山羅一共分為10縣1市 , 省會為山羅市
官網: http://www.sonla.gov.vn/


Thành phố Sơn La 山羅市


Huyện Quỳnh Nhai
瓊涯縣


Huyện Mường La
孟羅縣


Huyện Thuận Châu
順州 縣


Huyện Bắc Yên
北安縣


Huyện Phù Yên
符安縣


Huyện Mai Sơn
梅山縣


Huyện Yên Châu
安州縣


Huyện Sông Mã
馬河縣


Huyện Mộc Châu
木州縣


Huyện Sốp Cộp
梭果縣



2013年7月9日 星期二

2013 越南行政區劃分中越對照之13: Tỉnh Yên Bái / 安沛省

2013 越南行政區劃分中越對照之13: Tỉnh Yên Bái / 安沛省
安沛一共分為7縣1市1 市 社, 省會為安沛市
官網: http://www.yenbai.gov.vn/


Thành phố Yên Bái
太原市


Thị xã Nghĩa Lộ 義路市 社


Huyện Văn Yên
文安縣


Huyện Yên Bình
安平縣


Huyện Mù Cang Chải
木江界 縣


Huyện Văn Chấn
文振縣


Huyện Trấn Yên
鎮安縣


Huyện Trạm Tấu
站奏縣


Huyện Lục Yên
陸安縣



2013年7月8日 星期一

2013 越南行政區劃分中越對照之12: Tỉnh Thái Nguyên / 太原省

2013 越南行政區劃分中越對照之12: Tỉnh Thái Nguyên / 太原省
太原一共分為7縣1市1 市 社, 省會為太原市
官網: http://www.thainguyen.gov.vn/


Thành phố Thái Nguyên
太原市


Thị xã Sông Công 公河市 社


Huyện Định Hoá
定化縣


Huyện Phú Lương
富梁縣


Huyện Võ Nhai
武涯縣


Huyện Đại Từ
大慈縣


Huyện Đồng Hỷ
同喜縣


Huyện Phú Bình
富平縣


Huyện Phổ Yên
普安縣


2013年7月7日 星期日

2013 越南行政區劃分中越對照之10: Tỉnh Lạng Sơn / 諒山省

2013 越南行政區劃分中越對照之10: Tỉnh Lạng Sơn / 諒山省
諒山一共分為10縣1 市, 省會為諒山市
官網: http://www.langson.gov.vn/


Thành phố Lạng Sơn 諒山市


Huyện Tràng Định
長定縣


Huyện Bình Gia
平嘉縣


Huyện Văn Lãng
文浪縣


Huyện Bắc Sơn
北山縣


Huyện Văn Quan
文官縣


Huyện Cao Lộc
高祿縣


Huyện Lộc Bình
祿平縣


Huyện Chi Lăng
芝陵縣


Huyện Đình Lập
亭立縣


Huyện Hữu Lũng
友隴縣



2013 越南行政區劃分中越對照之11: Tỉnh Bắc Kạn / 北干省

2013 越南行政區劃分中越對照之11: Tỉnh Bắc Kạn / 北干省
北干一共分為7縣1市 社, 省會為北干市社
官網: http://www.backan.gov.vn/


Thị xã Bắc Kạn 北干市 社


Huyện Chợ Đồn
屯市縣


Huyện Bạch Thông
白松縣


Huyện Na Rì
納里縣


Huyện Ngân Sơn
銀山縣


Huyện Ba Bể
三波縣


Huyện Chợ Mới
新市縣


Huyện Pác Nặm
博南縣



2013年7月2日 星期二

2013 越南行政區劃分中越對照之09: Tỉnh Tuyên Quang / 宣光省

2013 越南行政區劃分中越對照之09: Tỉnh Tuyên Quang / 宣光省
宣光一共分為5縣1市, 省會為宣光市
官網: http://www.tuyenquang.gov.vn/


Thành phố Tuyên Quang 宣光市


Huyện Lâm Bình 藍坪縣


Huyện Na Hang
納杭縣


Huyện Chiêm Hoá
占化縣


Huyện Hàm Yên
咸安縣


Huyện Yên Sơn
安山縣


Huyện Sơn Dương
山陽縣



2013年7月1日 星期一

2013 越南行政區劃分中越對照之08: Tỉnh Lào Cai / 老街省

2013 越南行政區劃分中越對照之08: Tỉnh Lào Cai / 老 街省
老街省一共分為8縣1市,省會為老街市
官網: http://laocai.gov.vn/

  Thành phố Lào Cai 老街市  
  Huyện Xi Ma Cai 新馬街 縣  
  Huyện Bát Xát 巴剎縣  
  Huyện Bảo Thắng 保勝縣  
  Huyện Sa Pa 沙壩縣  
  Huyện Văn Bàn 文磐縣  
  Huyện Bảo Yên 保安縣  
  Huyện Bắc Hà 北河縣  
  Huyện Mường Khương 芒康縣