một = 一
hai = 二
ba = 三
bốn = 四
năm = 五
sáu = 六
bảy = 七
tám = 八
chín = 九
mười = 十
hai mươi = 二十 ( 二十以上的十要用 mươi )
trăm = 百 (100)
ngàn = 千 (1.000)
triệu = 百萬 (1.000.000)
tỷ = 十億 (1.000.000.000)
PS: 哇! 老兄上面的數字怎麼用三位一點呢? 沒搞錯是這樣沒錯!
越南當地數字間三位是一點不是一撇喔! 小數點才是用撇的, 別搞混囉.
EX: 135.648,27
越文: một trăm ba mươi năm ngàn sáu trăm bốn mươi tám chấm hai mươi bảy
中文: 一百三十五千六百四十八點二十七
拼音: Yi Bai San Shi Wu Qian Liu Bai Si Shi Ba Dian Er Shi Qi
沒有留言:
張貼留言