2009年1月23日 星期五

第廿三句 -- 越文簡訊 [ 談情說愛篇 ]

越文 : Mặt Trăng là vệ tinh của Trái Đất, còn anh là vệ tinh của cuộc đời em
中文 : 月亮是地球的衛星, 而我就是妳一輩子的衛星
拼音 : Yue Liang Shi Di Qiu De Wei Xing , Er Wo Jiu Shi Ni Yi Bei Zi De Wei Xing

  • Mặt Trăng = 月亮
  • là = 是
  • vệ tinh = 衛星
  • của = 屬於, 是..的
  • Trái Đất = 地球
  • còn = 且, 而且 , 尚且
  • anh = 我
  • cuộc đời = 一輩子
  • em = 妳

沒有留言: