2010年1月10日 星期日

新春對聯之一

中文 : 天增歲月人增壽, 春滿乾坤福滿門.

借漢詞越文 : Thiên tăng tuế nguyệt nhân tăng thọ, Xuân mãn càn khôn phúc mãn môn.

  • Thiên = 天
  • tăng = 增
  • tuế= 歲
  • nguyệt = 月
  • nhân = 人
  • thọ = 壽
  • Xuân = 春
  • mãn = 滿
  • càn khôn = 乾
  • phúc = 福
  • môn = 門

白話越文 : Trời thêm ngày tháng người thêm tuổi, Xuân đầy trời đất phước đầy nhà.

  • Trời = 天空, 上天
  • thêm = 補充, 追加, 附帶
  • ngày tháng = 光陰, 歲月
  • người = 人
  • tuổi = 年齡, 歲月
  • Xuân = 春
  • đầy = 滿, 充足
  • trời đất = 天地, 乾坤
  • phước = 福
  • nhà = 家, 房子

沒有留言: