借漢詞越文 : Thiên tăng tuế nguyệt nhân tăng thọ, Xuân mãn càn khôn phúc mãn môn.
- Thiên = 天
- tăng = 增
- tuế= 歲
- nguyệt = 月
- nhân = 人
- thọ = 壽
- Xuân = 春
- mãn = 滿
- càn khôn = 乾
- phúc = 福
- môn = 門
白話越文 : Trời thêm ngày tháng người thêm tuổi, Xuân đầy trời đất phước đầy nhà.
- Trời = 天空, 上天
- thêm = 補充, 追加, 附帶
- ngày tháng = 光陰, 歲月
- người = 人
- tuổi = 年齡, 歲月
- Xuân = 春
- đầy = 滿, 充足
- trời đất = 天地, 乾坤
- phước = 福
- nhà = 家, 房子
沒有留言:
張貼留言