2009年2月11日 星期三

第四十二句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Chủ nhật này anh nghỉ phép, em có muốn đi đâu chơi không?
中文 : 這個週日我休假, 妳有想要去那兒玩嗎?
拼音 : Zhe Ge Zhou Ri Wo Xiu Jia , Ni You Xiang Yao Qu Na Er Wan Ma ?

  • Chủ nhật = 主日, 星期日
  • này = 此, 這個
  • anh = 我
  • nghỉ phép = 法定假日, 休假
  • em =妳
  • có = 有
  • muốn = 要, 想要
  • đi đâu= 去那兒
  • chơi = 玩, 玩耍
  • không = 沒, 嗎 ( 用在問句尾表示詢問 )

沒有留言: