中文 : 我知道我所說的那些話, 那些舉動已經讓妳很難過及生氣, 希望妳會理解及原諒我.
拼音 : Wo Zhi Dao Wo Suo Shuo De Na Xie Hua , Na Xie Ju Dong Yi Jing Rang Ni Hen Nan Guo Ji Sheng Qi , Xi Wang Ni Hui Li Jie Ji Yuan Liang Wo .
- Anh = 我
- biết = 明白, 知道
- những lời nói = 所說的那些話
- hành động = 行動, 舉動
- của anh = 我的
- đã làm em = 已經讓妳
- buồn = 煩悶, 難過, 無聊
- và = 並且, 和, 及
- giận = 生氣, 恨
- nhiều lắm = 很多
- hy vọng = 希望
- em sẽ hiểu = 妳會理解
- tha thứ = 容忍, 原諒
- cho = 給, 于
沒有留言:
張貼留言