2009年2月17日 星期二

第四十八句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Anh biết những lời nói, hành động của anh đã làm em buồn và giận anh nhiều lắm, hy vọng em sẽ hiểu và tha thứ cho anh.
中文 : 我知道我所說的那些話, 那些舉動已經讓妳很難過及生氣, 希望妳會理解及原諒我.
拼音 : Wo Zhi Dao Wo Suo Shuo De Na Xie Hua , Na Xie Ju Dong Yi Jing Rang Ni Hen Nan Guo Ji Sheng Qi , Xi Wang Ni Hui Li Jie Ji Yuan Liang Wo .

  • Anh = 我
  • biết = 明白, 知道
  • những lời nói = 所說的那些話
  • hành động = 行動, 舉動
  • của anh = 我的
  • đã làm em = 已經讓妳
  • buồn = 煩悶, 難過, 無聊
  • và = 並且, 和, 及
  • giận = 生氣, 恨
  • nhiều lắm = 很多
  • hy vọng = 希望
  • em sẽ hiểu = 妳會理解
  • tha thứ = 容忍, 原諒
  • cho = 給, 于

沒有留言: