2009年2月14日 星期六

日期時間

越文: Thứ Sáu Ngày Ba mươi Tháng một Năm Hai Ngàn Lẻ chín, Mười Bảy Giờ Năm Mươi Tám Phút Mười Bốn Giây
中文: 二零零八年一月三十日星期五, 十七點五十八分十四秒
拼音: Er Ling Ling Ba Nian Yi Yue San Shi Ri Xing Qi Wu , Shi Qi Dian Wu Shi Ba Fen Shi Si Miao

Âm lịch = 農曆, 陰曆
Dương lịch = 公曆, 陽曆

Thế kỷ = 世紀

Năm = 年
Tháng = 月
Ngày = 日
Giờ = 時

Phút = 分
Giây = 秒

Chủ nhật = 主日 ( 星期天 )
Thứ Hai = 一星期的第二天 ( 星期一 )
Thứ Ba = 一星期的第三天 ( 星期二 )
Thứ Tư = 一星期的第四天 ( 星期三 )
Thứ Năm = 一星期的第五天 ( 星期四 )
Thứ Sáu = 一星期的第六天 ( 星期五 )
Thứ Bảy = 一星期的第七天 ( 星期六 )

PS: 越文的星期幾是以每週第幾天來說的, 星期天為主日也就是每週的第一天. 至於每週天數的來由, 網上已有很多介紹, 在此不再贅述.
請參考維基百科的介紹 : http://zh.wikipedia.org/w/index.php?title=%E6%98%9F%E6%9C%9F&variant=zh-tw

Tháng Một = 一月
Tháng Hai = 二月
Tháng Ba = 三月
Tháng Tư = 四月
Tháng Năm = 五月
Tháng Sáu = 六月
Tháng Bảy = 七月
Tháng Tám = 八月
Tháng chín = 九月
Tháng Mười = 十月
Tháng Mười Một = 十一月
Tháng Mười Hai = 十二月


農曆才有的 :
Tháng Giêng = 正月
Tháng Chạp = 臘月

沒有留言: