中文 : 我很感謝妳使我知道愛一個人的感覺, 以及什麼是魂牽夢繫
拼音 : Wo Hen Gan Xie Ni Shi Wo Zhi Dao Ai Yi Ge Ren De Gan Jue , Yi Ji She Ma Shi Hun Qian Meng Xi
- Anh = 我
- rất = 非常, 很
- cám ơn = 感恩, 謝謝
- em = 妳
- đã = 已經
- cho biết = 告知, 使..知道
- cảm giác = 感覺
- yêu = 愛
- một người = 一個人
- và = 和, 以及
- nhớ thương = 眷念, 魂牽夢繫
- một ai đó = 某一人
- là gì = 是什麼