中文 : 如今我才知道這麼多年的夫妻感情才是我唯一需要的愛情, 而不是那些只有想像但不可能在現實生活裡存在的男女夢幻戀情.
拼音 : Ru Jin Wo Cai Zhi Dao Zhe Me Duo Nian De Fu Qi Gan Qing Cai Shi Wo Wei Yi Xu Yao De Ai Qing , Er Bu Shi Na Xie Zhi You Xiang Xiang Dan Bu Ke Neng Zai Xian Shi Sheng Huo Li Cun Zai De Nan Nv Meng Huan Lian Qing .
- Bây giờ = 此刻, 如今
- em = 我
- mới biết = 才知道
- tình nghĩa vợ chồng = 夫妻感情, 連理, 恩愛夫妻
- lâu nay = 多時, 久違
- chính là = 就是
- tình yêu = 愛情, 戀情
- cần = 需要
- duy nhất = 唯一
- chứ không phải = 而不是
- mộng mơ = 夢幻
- trai = 男
- gái = 女
- chỉ có = 只有, 除非
- trong = 在
- tưởng tượng = 想像, 幻想
- mà = 但是
- không bao giờ = 永不
- có thật = 存在
- cuộc sống = 生活, 日子, 人生
- hiện thực = 現實
沒有留言:
張貼留言