2009年3月29日 星期日

第八十八句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Bây giờ em mới biết tình nghĩa vợ chồng lâu nay chính là tình yêu em cần duy nhất, chứ không phải tình yêu mộng mơ trai gái chỉ có trong tưởng tượng mà không bao giờ có thật trong cuộc sống hiện thực.
中文 : 如今我才知道這麼多年的夫妻感情才是我唯一需要的愛情, 而不是那些只有想像但不可能在現實生活裡存在的男女夢幻戀情.
拼音 : Ru Jin Wo Cai Zhi Dao Zhe Me Duo Nian De Fu Qi Gan Qing Cai Shi Wo Wei Yi Xu Yao De Ai Qing , Er Bu Shi Na Xie Zhi You Xiang Xiang Dan Bu Ke Neng Zai Xian Shi Sheng Huo Li Cun Zai De Nan Nv Meng Huan Lian Qing .

  • Bây giờ = 此刻, 如今
  • em = 我
  • mới biết = 才知道
  • tình nghĩa vợ chồng = 夫妻感情, 連理, 恩愛夫妻
  • lâu nay = 多時, 久違
  • chính là = 就是
  • tình yêu = 愛情, 戀情
  • cần = 需要
  • duy nhất = 唯一
  • chứ không phải = 而不是
  • mộng mơ = 夢幻
  • trai = 男
  • gái = 女
  • chỉ có = 只有, 除非
  • trong = 在
  • tưởng tượng = 想像, 幻想
  • mà = 但是
  • không bao giờ = 永不
  • có thật = 存在
  • cuộc sống = 生活, 日子, 人生
  • hiện thực = 現實

沒有留言: