中文 : 雖然與你工作才幾個月, 但我非常喜歡你且希望時間能讓你了解, 我想要向你表明這份情意.
拼音 : Sui Ran Yu Ni Gong Zuo Cai Ji Ge Yue , Dan Wo Fei Chang Xi Huan Ni Qie Xi Wang Shi Jian Neng Rang Ni Le Jie , Wo Xiang Yao Xiang Ni Biao Ming Zhe Fen Qing Yi .
- Mặc dù = 不管, 雖然
- mới = 新的, 起初
- làm chung = 一起工作
- với = 及, 和, 與
- anh = 我
- được = 可, 得到
- mấy tháng = 幾個月
- nhưng = 但, 不過
- em = 我
- rất = 非常, 很
- mến = 喜歡
- và = 和, 以及
- mong = 希望
- thời gian = 時間
- sẽ = 即將, 應該會
- giúp = 幫助
- hiểu rằng = 了解說
- muốn = 想要
- bày tỏ = 表, 示意
- tình cảm này = 這份情意
沒有留言:
張貼留言