中文 : 妳要在越南申請單身證明, 辦好我再過去越南.
拼音 : Ni Yao Zai Yue Nan Shen Qing Dan Shen Zheng Ming , Ban Hao Wo Zai Guo Qu Yue Nan .
- Em = 妳
- phải = 應該, 非得
- xin = 申請
- giấy xác nhận = 證明文件
- độc thân = 單身
- ở = 在
- Việt nam = 越南
- làm xong = 完成, 辦好
- thì = 那麼
- anh = 我
- sẽ = 即將, 應該會
- sang = 前往
沒有留言:
張貼留言