中文 : 每天我都至少騰出一分鐘來思念妳, 但如果愛妳我會騰出一輩子.
拼音 : Mei Tian Wo Dou Zhi Shao Teng Chu Yi Fen Zhong Lai Si Nian Ni , Dan Ru Guo Ai Ni Wo Hui Teng Chu Yi Bei Zi .
- Mỗi ngày = 每日, 天天
- anh = 我
- đều = 均, 皆, 都, 俱
- dành ra = 騰出
- ít nhất = 至少
- một phút = 一分鐘
- để = 讓, 來
- nghĩ về em = 思念妳
- nhưng = 但, 不過
- nếu = 假如, 要是
- yêu em = 愛妳
- anh sẽ = 我會
- dành cả cuộc đời = 騰出一輩子
沒有留言:
張貼留言