2009年3月6日 星期五

第六十五句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Có lẽ giờ này em đang ngủ, không biết trong giấc mơ của em có anh không?
中文 : 或許妳現在正在睡覺, 不曉得妳夢中有我嗎?
拼音 : Huo Xu Ni Xian Zai Zheng Zai Shui Jiao , Bu Xiao De Ni Meng Zhong You Wo Ma ?
  • Có lẽ = 也許, 或許
  • giờ này = 這個時候, 現在
  • em = 妳
  • đang = 正在
  • ngủ = 睡覺
  • không biết = 不曉得
  • trong = 裡面, 當中
  • giấc mơ = 夢鄉
  • của = 之, 屬於
  • có = 有
  • anh = 我
  • không = 沒, 嗎 ( 用在問句尾表示詢問 )

沒有留言: