2010年5月30日 星期日

十年樹木,百年樹人

越文 : Mười năm trồng cây, trăm năm trồng người.  
中文:  十年栽樹百年育人。

  • Mười = 十
  • năm = 年
  • trồng = 栽植, 培育
  • cây = 樹木, 植物 
  • trăm = 百
  • người = 人

這句越南諺語跟中文成語 : 十年樹木,百年樹人 相同
栽植樹木需要十年,培養人才需要百年

比喻培養人才非常不易或培育人才是長久之計。

沒有留言: