2010年8月17日 星期二

幸災樂禍

越文 :  Cười trên nỗi đau của người khác.  
中文 :  見別人痛苦而笑。

  • Cười = 笑
  • trên = 上, 上面
  • nỗi đau = 痛苦, 苦楚
  • của = 之, 屬於
  • người khác = 別人, 他人

這句越南諺語跟中文成語 : 幸災樂禍 相似
幸災,見人有難而高興。
樂禍,見人有難而引以為樂。
指心懷妒忌,對於他人的不幸遭遇引以為樂。

沒有留言: