2009年6月7日 星期日

第一百五十八句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Anh không bao giờ giấu ai khi hỏi về tình yêu của mình. Đó là cách anh khẳng định và chứng minh tình yêu duy nhất của anh.
中文 : 當有人問到關於我的戀情我不曾隱瞞. 那就是證明和肯定我對妳的愛唯一的方式.
拼音 : Dang You Ren Wen Dao Guan Yu Wo De Lian Qing Wo Bu Ceng Yin Man . Na Jiu Shi Zheng Ming He Ken Ding Wo Dui Ni De Ai Wei Yi De Fang Shi .
  • Anh = 我
  • không bao giờ = 永遠不, 不曾
  • giấu = 隱藏, 隱瞞
  • ai = 誰
  • khi = 當..時候
  • hỏi = 詢問
  • về = 關於
  • tình yêu = 愛情, 戀情
  • của mình = 自己的
  • Đó là = 那是
  • cách = 方式, 方法
  • khẳng định = 肯定, 確定, 斷定
  • và = 和, 以及
  • chứng minh = 證明
  • duy nhất = 唯一
  • của anh = 我的

沒有留言: