中文 : 當有人問到關於我的戀情我不曾隱瞞. 那就是證明和肯定我對妳的愛唯一的方式.
拼音 : Dang You Ren Wen Dao Guan Yu Wo De Lian Qing Wo Bu Ceng Yin Man . Na Jiu Shi Zheng Ming He Ken Ding Wo Dui Ni De Ai Wei Yi De Fang Shi .
- Anh = 我
- không bao giờ = 永遠不, 不曾
- giấu = 隱藏, 隱瞞
- ai = 誰
- khi = 當..時候
- hỏi = 詢問
- về = 關於
- tình yêu = 愛情, 戀情
- của mình = 自己的
- Đó là = 那是
- cách = 方式, 方法
- khẳng định = 肯定, 確定, 斷定
- và = 和, 以及
- chứng minh = 證明
- duy nhất = 唯一
- của anh = 我的
沒有留言:
張貼留言