2009年6月27日 星期六

第一百七十八句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Anh không biết phải nói gì với em bây giờ, Anh chỉ muốn được nghe tiếng của em. Anh đang rất buồn em ạ!
中文 : 此刻我不知道要跟妳說什麼, 我只是想聽到妳的聲音, 我現在很煩悶啊!
拼音 : Ci Ke Wo Bu Zhi Dao Yao Gen Ni Shuo Xie She Me , Wo Zhi Shi Xiang Ting Dao Ni De Sheng Yin , Wo Xian Zai Hen Fan Men A !

  • Anh = 我
  • không biết = 不曉得, 殊不知
  • phải = 應該, 非得, 要
  • nói gì = 說什麼
  • với = 跟, 和
  • em =妳
  • bây giờ = 此刻, 如今, 現在
  • chỉ = 只, 惟
  • muốn = 想要, 希望
  • được = 得到, 可以
  • nghe = 聽見
  • tiếng = 聲音, 語言
  • của em = 妳的
  • đang =正在, 當下
  • rất = 非常, 很
  • buồn = 煩悶, 難過, 無聊
  • ạ = 呀, 啊 (用在句尾語氣助詞)

沒有留言: