中文 : 此刻我不知道要跟妳說什麼, 我只是想聽到妳的聲音, 我現在很煩悶啊!
拼音 : Ci Ke Wo Bu Zhi Dao Yao Gen Ni Shuo Xie She Me , Wo Zhi Shi Xiang Ting Dao Ni De Sheng Yin , Wo Xian Zai Hen Fan Men A !
- Anh = 我
- không biết = 不曉得, 殊不知
- phải = 應該, 非得, 要
- nói gì = 說什麼
- với = 跟, 和
- em =妳
- bây giờ = 此刻, 如今, 現在
- chỉ = 只, 惟
- muốn = 想要, 希望
- được = 得到, 可以
- nghe = 聽見
- tiếng = 聲音, 語言
- của em = 妳的
- đang =正在, 當下
- rất = 非常, 很
- buồn = 煩悶, 難過, 無聊
- ạ = 呀, 啊 (用在句尾語氣助詞)
沒有留言:
張貼留言