2009年6月28日 星期日

第一百七十九句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Sao em không lên mạng ? sao anh gọi em không nghe máy ? sao anh nhắn tin em không trả lời ?
中文 : 為何妳不上網 ? 為何我打電話給妳不接電話 ? 為何我發短訊給妳不回覆 ?
拼音 : Wei He Ni Bu Shang Wang ? Wei He Wo Da Dian Hua Gei Ni Bu Jie Dian Hua ? Wei He Wo Fa Duan Xun Gei Ni Bu Hui Fu ?

  • Sao = 為何
  • em =妳
  • không = 沒有, 不
  • lên mạng = 上網
  • anh = 我
  • gọi = 呼叫
  • nghe = 聽見, 聽取
  • máy = 機器
  • nhắn tin = 發短訊
  • trả lời = 回話, 回答, 回覆

沒有留言: