中文 : 出差期間我很惦記妳, 每回打電話給妳, 感覺妳快樂我又更加有衝勁的去工作.
拼音 : Chu Chai Qi Jian Wo Hen Dian Ji Ni , Mei Hui Da Dian Hua Gei Ni , Gan Jue Ni Kuai Le Wo You Geng Jia You Chong Jin De Qu Gong Zuo .
- Thời gian = 時間, 期間
- anh = 我
- đi = 去, 前往
- công tác = 工作, 出差
- đã = 已經
- nhớ = 想念, 惦記
- em = 妳
- rất nhiều = 很多, 許多
- những = 那些
- gọi điện = 打電話
- cho = 給, 于
- thấy = 看見, 感覺, 認為
- vui = 快樂, 高興, 歡喜
- là = 是, 即
- lại = 再, 又, 重
- càng thêm = 更加
- sức mạnh = 力氣, 力量, 實力, 衝勁
- để = 讓, 來
- làm việc = 辦公, 幹活
沒有留言:
張貼留言