2009年6月1日 星期一

第一百五十二句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Thời gian anh đi công tác anh đã nhớ em rất nhiều, những lúc gọi điện cho em, thấy em vui là anh lại càng thêm sức mạnh để làm việc.
中文 : 出差期間我很惦記妳, 每回打電話給妳, 感覺妳快樂我又更加有衝勁的去工作.
拼音 : Chu Chai Qi Jian Wo Hen Dian Ji Ni , Mei Hui Da Dian Hua Gei Ni , Gan Jue Ni Kuai Le Wo You Geng Jia You Chong Jin De Qu Gong Zuo .

  • Thời gian = 時間, 期間
  • anh = 我
  • đi = 去, 前往
  • công tác = 工作, 出差
  • đã = 已經
  • nhớ = 想念, 惦記
  • em = 妳
  • rất nhiều = 很多, 許多
  • những = 那些
  • gọi điện = 打電話
  • cho = 給, 于
  • thấy = 看見, 感覺, 認為
  • vui = 快樂, 高興, 歡喜
  • là = 是, 即
  • lại = 再, 又, 重
  • càng thêm = 更加
  • sức mạnh = 力氣, 力量, 實力, 衝勁
  • để = 讓, 來
  • làm việc = 辦公, 幹活

沒有留言: