中文 : 不知道這個時候妳正在做什麼呢 ? 是否像我那麼想妳的在想我呢 ?
拼音 : Bu Zhi Dao Zhe Ge Shi Hou Ni Zheng Zai Zuo She Me Ne ? Shi Fou Xiang Wo Na Me Xiang Ni De Zai Xiang Wo Ne ?
- Không biết = 不曉得, 殊不知
- giờ này = 這個時候, 現在
- em = 妳
- đang = 正在
- làm gì = 做什麼, 幹啥
- nhỉ = 呢 (語尾助詞 )
- có = 有
- nhớ đến = 想到, 惦記
- mình = 我, 咱們
- nhiều = 多, 大宗, 很多
- như = 如, 好像, 相似
- không = 是否 ( 用在問句尾表示詢問 )
沒有留言:
張貼留言