中文 : 我們相識也超過三年了! 這段時間我一則喜一則憂. 喜的是知道有一個人每回我難過永遠願意在我跟前, 是厚實的肩膀讓我依靠, 但難過的是因為我倆的感情只是沉默的戀情.
拼音 : Wo Men Xiang Shi Ye Chao Guo San Nian Le ! Zhe Duan Shi Jian Wo Yi Ze Xi Yi Ze You . Xi De Shi Zhi Dao You Yi Ge Ren Mei Hui Wo Nan Guo Yong Yuan Yuan Yi Zai Wo Gen Qian , Shi Hou Shi De Jian Bang Rang Wo Yi Kao , Dan Nan Guo De Shi Yin Wei Wo Lia De Gan Qing Zhi Shi Chen Mo De Lian Qing .
- Chúng mình = 我們
- quen nhau =相識
- cũng = 還, 皆, 都是, 也
- hơn = 超過, 更加, 加倍
- năm = 年
- rồi = 囉, 了 (語尾助詞 )
- Đấy là = 那是
- khoảng = 時段, 光景
- thời gian = 時間
- em = 我
- vừa vui mà lại vừa buồn = 一則喜一則憂
- Vui là = 喜是
- biết được = 可以知道
- mình có một người = 我有一個人
- luôn = 常常, 經常, 永遠
- sẵn sàng = 願意, 樂意
- có mặt = 到場, 在座
- những khi em buồn = 每回我難過
- là = 是
- bờ vai = 肩膀, 厚實
- vững chắc = 堅固
- cho em dựa = 給我依靠
- còn buồn là = 但難過的是
- vì = 因為
- tình cảm = 感情
- của anh và em = 我倆的
- chỉ là = 只是
- tình yêu = 愛情, 戀情
- câm nín = 沉默
沒有留言:
張貼留言