中文 : 多少次告訴自己要勇敢, 但為何我只敢走在妳身旁, 就像一個朋友.
拼音 : Duo Shao Ci Gao Su Zi Ji Yao Yong Gan , Dan Wei He Wo Zhi Gan Zou Zai Ni Shen Pang , Jiu Xiang Yi Ge Peng You .
- Bao nhiêu lần = 多少次
- tự = 自己
- nhủ = 規勸
- mình = 本身, 自我
- phải = 應該, 非得
- dũng cảm = 勇敢
- nhưng = 但, 不過
- sao = 為何
- anh = 我
- chỉ =只
- có thể = 也許, 可能
- đi = 去, 前往, 走
- bên cạnh = 身旁
- em = 我
- như = 如, 好像, 相似
- một người = 一個人
- bạn = 朋友
沒有留言:
張貼留言