中文 : 我的相片寄出去已經一個月了, 你收到沒? 我希望你會很高興, 感到溫暖以及幸福有如我在你的身旁.
拼音 : Wo De Xiang Pian Ji Chu Qu Yi Jing Yi Ge Yue Le , Ni Shou Dao Mei ? Wo Xi Wang Ni Hui Hen Gao Xing , Gan Dao Wen Nuan Yi Ji Xing Fu You Ru Wo Zai Ni De Shen Pang
- Hình cùa em = 我的相片
- đã = 已經
- gửi = 寄, 發送
- cách đây = 間隔
- một tháng rồi = 一個月了
- anh = 你
- nhận được chưa = 收到沒
- Em = 我
- mong = 希望, 期望, 盼望
- sẽ vui = 會很高興
- cảm thấy = 感到, 覺得
- ấm áp = 溫暖
- và = 和, 以及
- hạnh phúc = 幸福
- như có = 有如
- bên cạnh = 身旁
沒有留言:
張貼留言