2009年4月6日 星期一

第九十六句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Em rất mong muốn có một bờ vai để cho em nương tựa, nhưng cái bờ vai đó đã rời xa em rồi.
中文 : 我很希望有個肩膀讓我倚靠, 但那個肩膀已離我遠去.
拼音 : Wo Hen Xi Wang You Ge Jian Bang Rang Wo Yi Kao , Dan Na Ge Jian Bang Yi Li Wo Yuan Qu .

  • Em = 我
  • rất = 非常, 很
  • mong muốn = 希望
  • có = 有
  • một = 一
  • bờ vai =肩膀
  • để cho em = 讓我
  • nương tựa = 倚靠
  • nhưng = 但, 不過
  • cái bờ vai đó = 那個肩膀
  • đã = 已經
  • rời xa em rồi = 離我遠去

沒有留言: