2009年4月29日 星期三

第一百一十九句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Chào em, chúc em một ngày chủ nhật vui vẻ, hạnh phúc, mà có nhớ anh là ai không vậy?
中文 : 妳好, 祝妳有個幸福, 愉快的週日, 但是妳有想起來我是誰了嗎?
拼音 : Ni Hao , Zhu Ni You Ge Xing Fu , Yu Kuai De Zhou Ri , Dan Shi Ni You Xiang Qi Lai Wo Shi Shei Le Ma ?

  • Chào = 好 (用於問候), 哈囉, 敬禮(也有致敬的意思)
  • em = 妳
  • chúc = 祝, 賀
  • một ngày = 一天
  • chủ nhật = 星期日, 主日
  • vui vẻ = 快樂, ,愉悅, 高興
  • hạnh phúc = 幸福
  • mà = 但是, 而, 且
  • có = 有
  • nhớ = 想念, 惦記, 記得, 想起來
  • anh = 我
  • là = 是
  • ai = 誰
  • không = 沒, 嗎 ( 用在問句尾表示詢問 )
  • vậy = 因此, 所以

沒有留言: