越文 : Hãy cho anh thời gian, chúng mình sẽ cùng phấn đấu em nhé. Anh tin vào lập trường của em cũng như tình yêu của chúng mình. Anh yêu em!
中文 : 再給我些時間, 我們一起奮鬥好嗎. 我相信妳的立場就像相信我們的愛情. 我愛妳!
拼音 : Zai Gei Wo Xie Shi Jian , Wo Men Yi Qi Fen Dou Hao Ma . Wo Xiang Xin Ni De Li Chang Jiu Xiang Xiang Xin Wo Men De Ai Qing . Wo Ai Ni !
- Hãy cho anh = 再給我
- thời gian = 時間
- Chúng mình = 我們
- sẽ = 即將, 應該會
- cùng = 一起, 共同
- phấn đấu = 奮鬥
- em = 妳
- nhé = 嗎(句尾助詞 )
- Anh = 我
- tin vào = 相信
- lập trường của em = 妳的立場
- cũng như = 就像
- tình yêu của chúng mình = 我們的愛情
- Anh yêu em = 我愛妳
沒有留言:
張貼留言