2009年4月4日 星期六

第九十四句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Em không biết phải đối diện với anh như thế nào, em sợ anh đã ghét em nên em không dám nói thật tình cảm của mình, chỉ dám nhìn trộm anh rồi lại thầm khóc.
中文 : 我不知道該如何面對你, 我怕你已經討厭我, 因此我就不敢吐露我對你的感情, 只敢偷看你 然後暗地裡哭泣.
拼音 : Wo Bu Zhi Dao Gai Ru He Mian Dui Ni , Wo Pa Ni Yi Jing Tao Yan Wo , Yin Ci Wo Jiu Bu Gan Tu Lou Wo Dui Ni De Gan Qing , Zhi Gan Tou Kan Ni Ran Hou An Di Li Ku Qi .

  • Em = 我
  • không biết = 不曉得, 殊不知
  • phải = 應該, 非得
  • đối diện = 面對, 相對
  • với anh = 與你
  • như thế nào = 該如何
  • sợ = 怕
  • đã ghét em = 己經討厭我
  • nên em = 因此我就
  • không dám nói thật = 不敢實說
  • tình cảm của mình = 自己的感情
  • chỉ dám = 只敢
  • nhìn trộm = 偷看
  • anh = 你
  • rồi lại thầm khóc = 然後暗地裡哭泣

沒有留言: