中文 : 我不知道該如何面對你, 我怕你已經討厭我, 因此我就不敢吐露我對你的感情, 只敢偷看你 然後暗地裡哭泣.
拼音 : Wo Bu Zhi Dao Gai Ru He Mian Dui Ni , Wo Pa Ni Yi Jing Tao Yan Wo , Yin Ci Wo Jiu Bu Gan Tu Lou Wo Dui Ni De Gan Qing , Zhi Gan Tou Kan Ni Ran Hou An Di Li Ku Qi .
- Em = 我
- không biết = 不曉得, 殊不知
- phải = 應該, 非得
- đối diện = 面對, 相對
- với anh = 與你
- như thế nào = 該如何
- sợ = 怕
- đã ghét em = 己經討厭我
- nên em = 因此我就
- không dám nói thật = 不敢實說
- tình cảm của mình = 自己的感情
- chỉ dám = 只敢
- nhìn trộm = 偷看
- anh = 你
- rồi lại thầm khóc = 然後暗地裡哭泣
沒有留言:
張貼留言