中文 : 今晩是個週末夜, 我如同往日的等待妳的短訊. 我知道希望然後會絶望唄, 但是我依然等待.
拼音 : Jin Wan shi Ge Zhou Mo Ye , Wo Ru Tong Wang Ri De Deng Dai Ni De Duan Xun . Wo Zhi Dao Xi Wang Ran Hou Hui Jue Wang Bei , Dan Shi Wo Yi Ran Deng Dai .
- Đêm nay = 今晚
- là = 是
- đêm cuối tuần = 週末夜
- anh = 我
- vẫn = 仍然
- chờ = 等待
- tin nhắn = 短訊, 訊息
- của em = 妳的
- như bao ngày khác = 如同往日
- biết = 知道
- hy vọng = 希望
- rồi sẽ tuyệt vọng thôi =然後會絶望唄
- nhưng = 但是
沒有留言:
張貼留言