2009年4月13日 星期一

第一百零三句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Đêm nay là đêm cuối tuần, anh vẫn chờ tin nhắn của em như bao ngày khác. Anh biết hy vọng rồi sẽ tuyệt vọng thôi, nhưng anh vẫn chờ.
中文 : 今晩是個週末夜, 我如同往日的等待妳的短訊. 我知道希望然後會絶望唄, 但是我依然等待.
拼音 : Jin Wan shi Ge Zhou Mo Ye , Wo Ru Tong Wang Ri De Deng Dai Ni De Duan Xun . Wo Zhi Dao Xi Wang Ran Hou Hui Jue Wang Bei , Dan Shi Wo Yi Ran Deng Dai .

  • Đêm nay = 今晚
  • là = 是
  • đêm cuối tuần = 週末夜
  • anh = 我
  • vẫn = 仍然
  • chờ = 等待
  • tin nhắn = 短訊, 訊息
  • của em = 妳的
  • như bao ngày khác = 如同往日
  • biết = 知道
  • hy vọng = 希望
  • rồi sẽ tuyệt vọng thôi =然後會絶望唄
  • nhưng = 但是

沒有留言: