2009年4月7日 星期二

第九十七句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Anh sẽ không bao giờ thay đổi được bản tính của anh, nên em đành xin hãy buông tha cho em! Không yêu em, xin đừng làm khổ em.
中文 : 你不可能會改變你的本性, 所以我寧願乞求你就放過我吧! 不愛我, 請不要折磨我.
拼音 : Ni Bu Ke Neng Hui Gai Bian Ni De Ben Xing , Suo Yi Wo Ning Yuan Qi Qiu Ni Jiu Fang Guo Wo Ba ! Bu Ai Wo , Qing Bu Yao Zhe Mo Wo .

  • Anh = 你
  • sẽ không bao giờ = 不可能會
  • thay đổi được = 能改變
  • bản tính = 本性
  • của anh = 你的
  • nên = 所以
  • em = 我
  • đành = 只好, 盡管, 寧願
  • xin = 請, 申請, 乞求
  • hãy buông tha cho em = 就放過我吧
  • Không = 沒有, 無, 不
  • yêu = 愛
  • đừng = 別, 不要
  • làm khổ = 折騰, 折磨

沒有留言: