中文 : 再給自己尋找一種真實的生活, 前途有展望的未來, 我相信明天會更好.
拼音 : Zai Gei Zi Ji Xun Zhao Yi Zhong Zhen Shi De Sheng Huo , Qian Tu You Zhan Wang De Wei Lai , Wo Xiang Xin Ming Tian Hui Geng Hao .
- Hãy tìm = 再..尋找
- cho mình = 給自己
- một cuộc sống = 一種..生活
- thực tế = 實際, 真實
- hướng = 方向
- nhìn về = 放眼, 往前看
- tương lai = 將來, 前途, 前景
- thật xa = 長遠
- Anh tin rằng = 我相信說
- ngày mai = 明天
- sẽ = 即將, 應該會
- tươi đẹp hơn = 更美好
沒有留言:
張貼留言