2009年4月5日 星期日

第九十五句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Anh không biết anh đã có lỗi gì với em, hay em đã tìm được niềm vui và hạnh phúc mới.
中文 : 我不知道我有什麼地方對不起妳, 還是妳己經找到新的幸福與快樂.
拼音 : Wo Bu Zhi Dao You She Me Di Fang Dui Bu Qi Ni , Hai Shi Ni Yi Jing Zhao Dao Xin De Xing Fu Yu Kuai Le .

  • Anh = 我
  • không biết = 不曉得, 殊不知
  • đã = 已經
  • có lỗi gì với em = 有什麼地方對不起妳
  • hay = 還是
  • tìm được = 找到
  • niềm vui = 歡樂, 歡心
  • và = 和, 以及
  • hạnh phúc = 幸福, 快樂
  • mới = 新

沒有留言: