2009年5月6日 星期三

第一百廿六句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Anh sẽ không chịu nổi, nếu một ngày nào đó em rời xa anh.
中文 : 如果某一天妳離開我, 我會無法承受得了.
拼音 : Ru Guo Mou Yi Tian Ni Li Kai Wo , Wo Hui Wu Fa Cheng Shou De Liao .

  • Anh = 我
  • sẽ = 即將, 應該會
  • không = 沒有, 不, 無法
  • chịu nổi = 經得起, 承受得了
  • nếu = 假如, 要是, 倘若, 如果
  • một = 一
  • ngày = 日, 天, 日期
  • nào đó = 某 (指不定的人或事物)
  • em = 妳
  • rời xa = 離開, 背離

沒有留言: