中文 : 親愛的! 從剛認識妳的時候, 我已經感受到妳眼中的煩悶, 妳很少跟大家接觸, 沉默寡言, 也許我是從那時候開始喜歡上妳.
拼音 : Qin Ai De ! Cong Gang Ren Shi Ni De Shi Hou , Wo Yi Jing Gan Shou Dao Ni Yan Zhong De Fan Men , Ni Hen Shao Gen Da Jia Jie Chu , Chen Mo Gua Yan , Ye Xu Wo Shi Cong Na Shi Hou Kai Shi Xi Huan Shang Ni .
- Em = 妳
- yêu = 愛, 親愛, 心愛
- ạ = 呀( 用在句尾表示尊重 )
- Ngay = 立刻, 即時, 當時
- từ khi = 自從
- quen = 相識, 熟悉
- anh = 我
- đã = 已經
- cảm nhận được = 感受到
- nỗi buồn = 煩悶
- trên = 在(上面)
- mắt = 眼
- rất ít = 很少
- tiếp xúc = 接觸
- với mọi người = 跟大家
- ít nói = 沉默寡言
- Có lẽ = 也許, 或許
- thích = 喜歡, 高興, 愛好
- từ đó = 從此
沒有留言:
張貼留言