2009年5月17日 星期日

第一百卅七句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Em nghĩ kỹ rồi, có lẽ người mà em có thể yêu và gắn bó cả cuộc đời này đang ở gần bên cạnh em đấy.
中文 : 我想清楚了, 也許我可能會愛及相依一輩子的人近在咫尺.
拼音 : Wo Xiang Qing Chu Le , Ye Xu Wo Ke Neng Hui Ai Ji Xiang Yi Yi Bei Zi De Ren Jin Zai Zhi Chi .

  • Em = 我
  • nghĩ = 想, 思念, 打算
  • kỹ = 仔細, 牢固
  • rồi = 囉, 了 (語尾助詞 )
  • có lẽ = 想來, 也許, 恐怕
  • người = 人
  • mà = 但是, 而, 竟然
  • có thể = 也許, 可能, 能夠
  • yêu = 愛
  • và = 和, 以及, 並且
  • gắn bó , 維繫, 結緣, 相依
  • cả cuộc đời này = 這輩子, 這一生
  • đang =正在, 當下
  • ở = 在
  • gần = 快要, 接近
  • bên cạnh = 身旁, 附近, 咫尺
  • đấy = 呢 (助詞), 哪(感嘆詞)

沒有留言: