中文 : 我想清楚了, 也許我可能會愛及相依一輩子的人近在咫尺.
拼音 : Wo Xiang Qing Chu Le , Ye Xu Wo Ke Neng Hui Ai Ji Xiang Yi Yi Bei Zi De Ren Jin Zai Zhi Chi .
- Em = 我
- nghĩ = 想, 思念, 打算
- kỹ = 仔細, 牢固
- rồi = 囉, 了 (語尾助詞 )
- có lẽ = 想來, 也許, 恐怕
- người = 人
- mà = 但是, 而, 竟然
- có thể = 也許, 可能, 能夠
- yêu = 愛
- và = 和, 以及, 並且
- gắn bó , 維繫, 結緣, 相依
- cả cuộc đời này = 這輩子, 這一生
- đang =正在, 當下
- ở = 在
- gần = 快要, 接近
- bên cạnh = 身旁, 附近, 咫尺
- đấy = 呢 (助詞), 哪(感嘆詞)
沒有留言:
張貼留言