中文 : 望著窗外孤月, 少了你, 我的人生多麼寒冷暗淡, 你是我人生的小小太陽, 一定要傳簡訊給我讓我得到溫暖.
拼音 : Wang Zhe Chuang Wai Gu Yue , Shao Le Ni , Wo De Ren Sheng Duo Me Han Leng An Dan , Ni Shi Wo Ren Sheng De Xiao Xiao Tai Yang , Yi Ding Yao Chuan Jian Xun Gei Wo Rang Wo De Dao Wen Nuan .
- Mặt trăng = 月亮
- cô đơn = 孤單
- ngó = 看
- qua = 經過, 經由, 過
- cửa sổ = 窗戶
- Thiếu = 少, 不足, 殘缺
- anh = 你
- cuộc sống = 生活, 日子, 人生
- của = 屬於, 是..的
- em = 我
- tối = 黑暗, 晚間
- lạnh = 寒冷
- biết bao = 多麼, 何等
- là = 是
- mặt trời = 太陽
- bé nhỏ = 微小
- trong = 裡面, 當中, 在
- cuộc đời = 人生, 生涯
- Hãy = 再, 來, 應該
- nhắn tin = 發短訊
- cho = 給, 于
- để = 讓, 來
- được = 得到, 可以
- ấm áp = 溫暖
沒有留言:
張貼留言