越文 : Mẹ! Mẹ sinh con, nuôi con, dạy con… Thăm hỏi mẹ nhân ngày lễ, mong cho mẹ mạnh khỏe!
中文 : 母親! 您生我, 養我, 教導我... 趁著這個節日給您問候, 願您安康!
拼音 : Mu Qin ! Nin Sheng Wo , Yang Wo , Jiao Dao Wo ... Chen Zhe Zhe Ge Jie Ri Gei Nin Wen Hou , Yuan Nin An Kang !
- Mẹ = 媽媽, 母親
- sinh = 生, 誕生
- con = 隻, 我(子女自稱), 你(父母稱呼兒女)
- nuôi = 養
- dạy = 教導
- Thăm hỏi = 問候
- nhân = 趁著
- ngày lễ = 節日
- mong = 希望, 期望, 盼望, 願
- cho = 給, 于
- mạnh khỏe = 安康
PS: 問候不在於詞彙長短艱深, 而是在於這份心意, 短短幾個字就能代表你的孝心!
沒有留言:
張貼留言