2009年5月29日 星期五

第一百四十九句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Em đã rất buồn, người ta có người yêu, luôn luôn bên cạnh chăm sóc, yêu thương. Còn anh, anh cứ đi biền biệt, yêu thương chỉ là những tin nhắn, những cuộc gọi điện.
中文 : 我很難過, 別人有愛人, 三不五時在身邊照顧, 疼愛, 但你呢, 你杳無音訊, 疼愛只是幾封簡訊, 幾通電話.
拼音 : Wo Hen Nan Guo , Bie Ren You Ai Ren , San Bu Wu Shi Zai Shen Bian Zhao Gu , Teng Ai , Dan Ni Ne , Ni Miao Wu Yin Xun , Teng Ai Zhi Shi Ji Feng Jian Xun , Ji Tong Dian Hua .

  • Em = 我
  • đã = 已經
  • rất = 非常, 很
  • buồn = 煩悶, 難過, 無聊
  • người ta = 人們, 人家
  • có = 有
  • người yêu = 愛人
  • luôn luôn = 時時刻刻, 三不五時
  • bên cạnh = 身旁
  • chăm sóc = 服待, 照顧
  • yêu thương = 疼愛
  • Còn anh = 而你
  • cứ = 盡管
  • đi biền biệt= 杳無音訊
  • chỉ là = 只是
  • những tin nhắn = 幾封短訊
  • những cuộc gọi điện = 幾通電話

沒有留言: