2009年5月13日 星期三

第一百卅三句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Sao em lại tìm anh trong máy điện thoại? Anh không ở đó đâu. Anh đang ở trong tim em kia mà.
中文 : 妳為何在電話機裡找我? 我不在哪兒, 我在妳心中來著.
拼音 : Ni Wei He Zai Dian Hua Ji Li Zhao Wo ? Wo Bu Zai Na Er , Wo Zai Ni Xin Zhong Lai Zhe .
  • Sao = 為何
  • em = 妳
  • lại = 竟然
  • tìm = 尋找
  • anh = 我
  • trong = 裡面, 當中
  • máy điện thoại = 電話機
  • không = 沒有, 不
  • ở đó đâu = 在哪兒
  • đang = 正在
  • ở trong tim = 在心中
  • kia mà = 來著 (助詞)

沒有留言: