中文 : 妳為何在電話機裡找我? 我不在哪兒, 我在妳心中來著.
拼音 : Ni Wei He Zai Dian Hua Ji Li Zhao Wo ? Wo Bu Zai Na Er , Wo Zai Ni Xin Zhong Lai Zhe .
- Sao = 為何
- em = 妳
- lại = 竟然
- tìm = 尋找
- anh = 我
- trong = 裡面, 當中
- máy điện thoại = 電話機
- không = 沒有, 不
- ở đó đâu = 在哪兒
- đang = 正在
- ở trong tim = 在心中
- kia mà = 來著 (助詞)
沒有留言:
張貼留言