越文 : Hôm nay công ty em tổ chức đi du lịch ĐÀ LẠT, rất vui, khi đến THUNG LŨNG TÌNH YÊU em cảm thấy cô đơn vi không có anh bên cạnh.中文 : 今天我公司舉辦旅遊去「大叻」, 很好玩, 當抵達「情人谷」的時候我感到孤單因為沒有你在身旁.拼音 : jīn tiān wǒ gōng sī jǔ bàn lǚ yóu qù 「dà lè」, hěn hǎo wán , dāng dǐ dá
「qíng rén gǔ」de shí hòu wǒ gǎn dào gū dān yīn wéi méi yǒu nǐ zài shēn páng .
- Hôm nay = 今天
- công ty = 公司
- em = 我
- tổ chức = 舉辦, 組織
- đi = 去, 前往
- du lịch = 旅行, 觀光
- ĐÀ LẠT = 大叻
- khi = 當..時候
- đến = 到來, 抵達
- THUNG LŨNG TÌNH YÊU = 情人谷(愛情谷)
- rất vui = 很快樂, 很好玩
- nhưng = 但, 不過
- cảm thấy = 感到, 覺得
- cô đơn = 孤單
- vì = 因為
- không có = 沒有
- anh = 你
- bên cạnh = 身旁