中文 : 無論如何還是很感謝妳那些日子給我帶來喜悅和幸福.
拼音 : wú lùn rú hé hái shì hěn gǎn xiè nǐ nà xiē rì zǐ gěi wǒ dài lái xǐ yuè hé xìng fú .
- Dù sao = 無論如何, 反正, 橫豎
- anh = 我
- cũng = 還, 皆, 都是, 也
- cảm ơn = 感恩, 感謝, 謝謝
- em = 妳
- về = 關於, 對於
- những = 那些
- ngày = 日
- tháng = 月
- mà = 而
- mang đến = 帶來
- cho = 給, 于
- niềm vui = 喜悅, 歡樂
- và = 和, 以及
- hạnh phúc = 幸福
沒有留言:
張貼留言