中文 : 愛情不是學科, 不是遊戲或者競賽, 應該要誠心去愛, 用整顆心的去愛, 讓將來我們回頭去看依然不會後悔那些經歷過的事.
拼音 : ài qíng bú shì xué kē , bú shì yóu xì huò zhě jīng sāi , yīng gāi yào chéng xīn qù ài , yòng zhěng kē xīn de qù ài , ràng jiāng lái wǒ men huí tóu qù kàn yī rán bú huì hòu huǐ nà xiē jīng lì guò de shì .
- Tình yêu = 愛情, 戀情
- không phải = 不是
- môn học = 學科
- trò chơi = 遊戲
- hoặc = 或
- thi đấu = 比賽, 競賽
- hãy = 再, 來, 應該
- yêu = 愛
- thật lòng = 誠心
- bằng = 相等, 等於
- tất cả = 全部, 所有, 一切
- trái tim = 心臟, 心中
- mình = 我, 咱們, 本身
- để = 讓, 來
- rồi sau này = 將來
- nhìn lại = 回顧, 回溯
- thì = 就, 便是
- vẫn = 仍然, 依舊, 總是
- không hối hận = 不後悔
- về = 關於, 對於, 返回
- những = 那些, 每每
- việc đã qua = 經歷過的事
沒有留言:
張貼留言